TRỰC TIẾP RFC SERAING VS ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 26
RFC Seraing
FT
1 - 1
(0-1)
Zulte-Waregem
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
RFC Seraing
0%
Hòa
20%
Zulte-Waregem
80%
16/12 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RFC Seraing |
26/08 | RFC Seraing | 0 - 5 | Zulte-Waregem |
19/02 | RFC Seraing | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
23/07 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | RFC Seraing |
28/02 | Zulte-Waregem | 1 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING
10/11 | RFC Seraing | 2 - 2 | Anderlecht II |
03/11 | Francs Borains | 0 - 1 | RFC Seraing |
26/10 | RFC Seraing | 0 - 0 | Patro Eisden |
21/10 | Lokeren-Temse | 0 - 1 | RFC Seraing |
06/10 | RFC Seraing | 1 - 2 | Eupen |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM1
10/11 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RAA L Louviere |
02/11 | RWD Molenbeek | 2 - 1 | Zulte-Waregem |
26/10 | Zulte-Waregem | 2 - 2 | Francs Borains |
20/10 | Patro Eisden | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
06/10 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | Club Brugge II |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZWA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZWA
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của SERAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 19 | 34 |
2. | Club Brugge | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 16 | 28 |
3. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
4. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Standard Liege | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 18 | 21 |
8. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
9. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
10. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
11. | Charleroi | 15 | 5 | 2 | 8 | 14 | 19 | 17 |
12. | Sint Truiden | 15 | 4 | 5 | 6 | 20 | 31 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: