Số liệu thống kê, nhận định AI CẬP gặp MA RỐC
Can Cup 2023, vòng Tu Ket
Trezeguet (100')
Mohamed Salah (53')
FT
(PEN 06') Sofiane Boufal
- Diễn biến trận đấu Ai Cập vs Ma Rốc trực tiếp
-
Mohamed Abdelmonem
105+1'
-
Marwan Hamdy
Mohamed Sala120+3'
-
Ramadan Sobhi
Mostafa Mohame111'
-
110'
Tarik Tissoudali
Munir El-Haddad -
104'
Zakaria Aboukhlal
Aymen Barko -
Trezeguet
100'
-
Mohamed Sobhi
Mohamed Abou Gabal (chấn thương)96'
-
Mahmoud Alaa
Ayman Ashra90'
-
86'
Ryan Mmaee
Youssef En-Nesyr -
86'
Imran Louza
Selim Amalla -
Zizo
Omar Marmous80'
-
Ayman Ashraf
80'
-
Mostafa Mohamed
78'
-
78'
Achraf Hakimi -
66'
Soufiane Rahimi
Sofiane Boufa -
Mohamed Salah
53'
-
Trezeguet
Ahmed Hegazy (chấn thương)45'
-
34'
Selim Amallah -
Omar Kamal
25'
-
06'
Sofiane Boufal
- Thống kê Ai Cập đấu với Ma Rốc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Ai Cập
-
16Abou Gabal
-
3Omar Kamal
-
2Abdelmonem
-
6A. Hegazi
-
13El Fotouh
-
12A. Ashraf
-
17M. Elneny
-
4El Soleya
-
10Mohamed Salah
-
14M. Mohamed
-
22Omar Marmoush
-
18Koka
-
23Mohamed Sobhi
-
11Ramadan Sobhi
-
28Marwan Hamdy
-
7Trezeguet
-
21Zizo
-
19A.E.Said
-
8Tarek Hamed
-
9M. Sherif
-
20Mahmoud Alaa
-
24Mahmoud Gad
-
27A. Gomaa
Đội hình Ma Rốc
-
1Y. Bounou
-
2A. Hakimi
-
6R. Saiss
-
5N. Aguerd
-
3A. Masina
-
4S. Amrabat
-
10M. El-Haddadi
-
15S. Amallah
-
16A. Barkok
-
19Y. En-Nesyri
-
17S. Boufal
-
27S. Rahimi
-
25M. Chibi
-
7I. Louza
-
18S. Chakla
-
14Z. Aboukhlal
-
20S. Alakouch
-
24S. Mmaee
-
22A. Tagnaouti
-
28T. Tissoudali
-
8A. Ounahi
-
13I. Chair
-
23A. Baadi
Số liệu đối đầu Ai Cập gặp Ma Rốc
Nhận định, soi kèo Ai Cập vs Ma Rốc
Châu Á: 0.72*1/4 : 0*-0.90
EGY đang chơi KHÔNG TỐT (thua TLCA 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MOR thi đấu TỰ TIN (thắng TLCA 4/5 trận sân khách gần nhất).Dự đoán: MOR
Tài xỉu: -0.99*1 3/4*0.79
5 trận gần đây của EGY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ai Cập gặp Ma Rốc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |