Số liệu thống kê, nhận định AJACCIO gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 38
Ajaccio
C. Vidal (88')
FT
1 - 0
(0-0)
Marseille
- Diễn biến trận đấu Ajaccio vs Marseille trực tiếp
-
M. Soumano
90+3'
-
C. Vidal
88'
-
21'
L. Balerdi
- Thống kê Ajaccio đấu với Marseille
3(1) | Sút bóng | 17(5) |
2 | Phạt góc | 3 |
19 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 5 |
2 | Việt vị | 0 |
28% | Cầm bóng | 72% |
Đội hình Ajaccio
-
1B. Leroy
-
20M. Youssouf
-
25O. Gonzalez
-
15C. Vidal
-
3I. Diallo
-
6M. Coutadeur
-
14C. Bayala
-
4M. Barreto
-
8V. Marchetti
-
5R. Nouri
-
33Ben Toure
- Đội hình dự bị:
-
23T. Mangani
-
27K. Spadanuda
-
37Puch-Herrantz
-
21C. Avinel
-
35Anthony Khelifa
-
16F. Sollacaro
-
31Tony Strata
-
34M. Soumano
-
38I. Chegra
Đội hình Marseille
-
36Blanco
-
23S. Kolasinac
-
5L. Balerdi
-
99C. Mbemba
-
7J. Clauss
-
27J. Veretout
-
6Guendouzi
-
29I. Kabore
-
18R. Malinovskyi
-
17C. Under
-
70A. Sanchez
- Đội hình dự bị:
-
30Nuno Tavares
-
33Francois Mughe
-
3E. Bailly
-
9Vitor Oliveira
-
16Pau Lopez
-
47Bartug Elmaz
-
9Vitinha
Số liệu đối đầu Ajaccio gặp Marseille
Ajaccio
40%
Hòa
20%
Marseille
40%
- PHONG ĐỘ AJACCIO
- PHONG ĐỘ MARSEILLE1
Nhận định, soi kèo Ajaccio vs Marseille
Châu Á: 0.88*1 1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.98*3*0.90
4/5 trận gần đây của AJC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ajaccio gặp Marseille
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP