Số liệu thống kê, nhận định ANGERS gặp LE HAVRE
VĐQG Pháp, vòng 20
Angers
Florent Hanin (90')
FT
1 - 1
(0-0)
Le Havre
(73') Andre Ayew
- Diễn biến trận đấu Angers vs Le Havre trực tiếp
-
Florent Hanin
90'
-
84'
Yoann Salmier
Yassine Kecht -
80'
Gautier Lloris -
Justin-Noël Kalumba
Jean-Eudes Aholo79'
-
76'
Yassine Kechta -
Zinedine Ferhat
Farid El Melal74'
-
Ibrahima Niane
Esteban Lepau74'
-
73'
Andre Ayew -
70'
Andre Ayew
Mahamadou Diawara (chấn thương) -
70'
Rassoul Ndiaye
Kok -
Abdoulaye Bamba
51'
-
45'
Issa Soumare
Antoine Joujo -
Abdoulaye Bamba
Jim Allevina45'
-
28'
Yanis Zouaoui
Fode Ballo-Toure (chấn thương) -
Himad Abdelli
25'
-
25'
Josue Casimir -
17'
VAR Decision: Red Card Arouna Sangante -
16'
Arouna Sangante -
Lilian Raolisoa
10'
-
02'
Loïc Nego
- Thống kê Angers đấu với Le Havre
| 17(2) | Sút bóng | 13(5) |
| 4 | Phạt góc | 2 |
| 8 | Phạm lỗi | 19 |
| 1 | Thẻ đỏ | 1 |
| 2 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Angers
-
30Y. Fofana
-
27L. Rao-Lisoa
-
24E. Biumla
-
21J. Lefort
-
26F. Hanin
-
6J. Aholou
-
93H. Belkebla
-
18J. Allevinah
-
10H. Abdelli
-
28El Melali
-
19E. Lepaul
- Đội hình dự bị:
-
15P. Capelle
-
7I. Niane
-
14Y. Belkhdim
-
8F. Ghoulam
-
25A. Bamba
-
16M. Zinga
-
17J. Kalumba
-
20Z. Ferhat
-
5M. Courcoul
Đội hình Le Havre
-
1M. Gorgelin
-
97F. Ballo-Toure
-
4G. Lloris
-
93A. Sangante
-
7L. Nego
-
6E. Youte
-
21A. Joujou
-
8Y. Kechta
-
34M. Diawara
-
10J. Casimir
-
99Koka
- Đội hình dự bị:
-
25A. Confais
-
11E. Sabbi
-
32T. Pembele
-
19R. Ndiaye
-
28A. Ayew
-
18Y. Zouaoui
-
45I. Soumare
-
22Y. Salmier
-
30A. Desmas
Số liệu đối đầu Angers gặp Le Havre
Angers
40%
Hòa
40%
Le Havre
20%
- PHONG ĐỘ ANGERS
- PHONG ĐỘ LE HAVRE1
Nhận định, soi kèo Angers vs Le Havre
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.87
ANGE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, LHA thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: ANGE
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.89
3/5 trận gần đây của ANGE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LHA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Angers gặp Le Havre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |