Số liệu thống kê, nhận định ANGERS gặp LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 14
Angers
Thomas Mangani (PEN 68')
FT
1 - 0
(0-0)
Lorient
- Diễn biến trận đấu Angers vs Lorient trực tiếp
-
90'
Redwan Bourles
Samuel Lori -
85'
Sambou Soumano
Adrian Grbi -
85'
Dango Ouattara
Terem Moff -
Enzo Ebosse
Souleyman Doumbi82'
-
Batista Mendy
Pierrick Capell81'
-
Souleyman Doumbia
81'
-
Stephane Bahoken
Mohamed-Ali Ch74'
-
72'
Armand Lauriente
Quentin Boisgar -
Jimmy Cabot
72'
-
Thomas Mangani
68'
-
Azzedine Ounahi
39'
-
Romain Thomas
26'
- Thống kê Angers đấu với Lorient
| 8(4) | Sút bóng | 10(3) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 15 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 54% | Cầm bóng | 46% |
Đội hình Angers
-
30D. Petkovic
-
29Manceau
-
8I.Traore
-
24R.Thomas
-
11J. Cabot
-
18A. Ounahi
-
5T. Mangani
-
15P.Capelle
-
3S. Doumbia
-
21M. Ali Cho
-
7S. Boufal
- Đội hình dự bị:
-
27Mathias Lage
-
28El Melali
-
26W. Taibi
-
9C. Ninga
-
16A. Mandrea
-
2B. Mendy
-
6E. Ebosse
-
23A. Bobichon
-
19Bahoken
Đội hình Lorient
-
30P. Nardi
-
19Y. Wissa
-
15J. Laporte
-
17H. Mendes
-
20M. Saunier
-
6Abergel
-
10E. Le Fee
-
11Q. Boisgard
-
2Igor Silva
-
27A. Grbic
-
13T. Moffi
- Đội hình dự bị:
-
31Redwan Bourles
-
33Sambou Soumano
-
5T. Fontaine
-
4Loris Mouyokolo
-
1M. Dreyer
-
38Dango Ouattara
-
36L. Petrot
-
28A. Lauriente
-
34Baptiste Mouazan
Số liệu đối đầu Angers gặp Lorient
Angers
40%
Hòa
20%
Lorient
40%
- PHONG ĐỘ ANGERS
- PHONG ĐỘ LORIENT1
Nhận định, soi kèo Angers vs Lorient
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
LOR chìm trong khủng hoảng: thua 3/5 trận gần nhất. Sức mạnh sân nhà là điểm tựa để ANGE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: ANGE
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.83
4/5 trận gần đây của ANGE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Angers gặp Lorient
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP