Số liệu thống kê, nhận định BRIGHTON gặp BRENTFORD
Ngoại Hạng Anh, vòng 15
Jack Hinshelwood (52')
Pascal Grob (31')
FT
(PEN 27') Bryan Mbeumo
- Diễn biến trận đấu Brighton vs Brentford trực tiếp
-
84'
Myles Peart-Harris
Mads Roersle -
Jakub Moder
Carlos Baleb84'
-
Benicio Baker-Boaitey
Simon Adingr84'
-
Billy Gilmour
76'
-
76'
Yoane Wissa -
Joël Veltman
Jack Hinshelwoo73'
-
Evan Ferguson
Joao Pedr69'
-
69'
Mikkel Damsgaard
Shandon Baptist -
James Milner
Facundo Buonanott69'
-
Jack Hinshelwood
52'
-
Facundo Buonanotte
45+7'
-
45'
Keane Lewis-Potter
Yehor Yarmoliu -
40'
Yoane Wissa
Bryan Mbeumo (chấn thương) -
Pascal Grob
31'
-
27'
Bryan Mbeumo -
Jan Paul van Hecke
25'
- Thống kê Brighton đấu với Brentford
| 18(7) | Sút bóng | 8(2) |
| 7 | Phạt góc | 3 |
| 10 | Phạm lỗi | 8 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 2 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
Đội hình Brighton
-
23J. Steele
-
13P. Grob
-
29J. van Hecke
-
3Igor
-
41J. Hinshelwood
-
20C. Baleba
-
11B. Gilmour
-
40F. Buonanotte
-
24S. Adingra
-
22K. Mitoma
-
9Joao Pedro
-
6J. Milner
-
15J. Moder
-
47B. Baker-Boaitey
-
34J. Veltman
-
28E. Ferguson
-
53A. Tsoungui
-
52L. Kavanagh
-
1B. Verbruggen
-
55M. O’Mahony
Đội hình Brentford
-
1M. Flekken
-
27V. Janelt
-
16Ben Mee
-
5E. Pinnock
-
30M. Roerslev
-
26S. Baptiste
-
15F. Onyeka
-
33Y. Yarmolyuk
-
14S. Ghoddos
-
7N. Maupay
-
19B. Mbeumo
-
21T. Strakosha
-
24M. Damsgaard
-
11Y. Wissa
-
25M. Peart-Harris
-
37M. Olakigbe
-
23K. Lewis-Potter
-
13M. Jorgensen
-
42V. Adedokun
-
4C. Goode
Số liệu đối đầu Brighton gặp Brentford
Nhận định, soi kèo Brighton vs Brentford
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BREN khi thắng TLCA 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREN
Tài xỉu: -0.94*3*0.81
3/5 trận gần đây của BRIG có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brighton gặp Brentford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 7, ngày 06/12 | |||
| 21h00 | Brighton | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Fulham | vs | Crystal Palace |
| 21h00 | Newcastle | vs | Burnley |
| 21h00 | Wolves | vs | Man Utd |
| 21h00 | Man City | vs | Sunderland |
| 21h00 | Tottenham | vs | Brentford |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Arsenal |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Chelsea |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Liverpool |
| 21h00 | Everton | vs | Nottingham Forest |