Số liệu thống kê, nhận định BRIGHTON gặp CHELSEA
Ngoại Hạng Anh, vòng 14
Pascal Grob (90+2')
Trevoh Chalobah (O.g 42')
Ruben Loftus-Cheek (O.g 14')
Leandro Trossard (05')
FT
(48') Kai Havertz
- Diễn biến trận đấu Brighton vs Chelsea trực tiếp
-
Pascal Grob
90+2'
-
Jeremy Sarmiento
Leandro Trossar87'
-
Julio Enciso
83'
-
79'
Armando Broja
Christian Pulisi -
79'
Hakim Ziyech
Conor Gallaghe -
Tariq Lamptey
Kaoru Mitom73'
-
Julio Enciso
Adam Lallan65'
-
64'
Ben Chilwell
Marc Cucurell -
63'
Pierre-Emerick Aubameyang
Raheem Sterlin -
50'
Raheem Sterling -
48'
Kai Havertz -
45'
Edouard Mendy
Kepa Arrizabalaga (chấn thương) -
Trevoh Chalobah
42'
-
Ruben Loftus-Cheek
14'
-
11'
Mateo Kovacic -
Leandro Trossard
05'
- Thống kê Brighton đấu với Chelsea
| 19(9) | Sút bóng | 15(7) |
| 8 | Phạt góc | 7 |
| 16 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 40% | Cầm bóng | 60% |
Đội hình Brighton
-
1Robert Sanchez
-
5L. Dunk
-
4A. Webster
-
30P. Estupinan
-
7S. March
-
10Mac Allister
-
25M. Caicedo
-
11L. Trossard
-
13P. Grob
-
22K. Mitoma
-
14A. Lallana
-
20S. March
-
43Ed Turns
-
23J. Steele
-
47T. Jenks
-
2T. Lamptey
-
49Andrew Moran
-
27J. Locadia
-
19J. Sarmiento
-
21D. Undav
Đội hình Chelsea
-
1Kepa
-
32Cucurella
-
6T. Silva
-
14T. Chalobah
-
23C. Gallagher
-
8M. Kovacic
-
12Loftus-Cheek
-
17R. Sterling
-
10C. Pulisic
-
19Mason Mount
-
29K. Havertz
-
18Armando Broja
-
16E. Mendy
-
28A. Azpilicueta
-
20D. Zakaria
-
56Omari Hutchinson
-
22H. Ziyech
-
9Aubameyang
-
5Jorginho
-
21B. Chilwell
Số liệu đối đầu Brighton gặp Chelsea
Nhận định, soi kèo Brighton vs Chelsea
Châu Á: -0.81*0 : 0*0.74
BRIG đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CHE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CHE
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của BRIG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brighton gặp Chelsea
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 3 | 25 |
| 2. | Man City | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 8 | 19 |
| 3. | Liverpool | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 14 | 18 |
| 4. | Sunderland | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
| 5. | Bournemouth | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Tottenham | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 17 |
| 7. | Chelsea | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 17 |
| 8. | Man Utd | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 17 |
| 9. | Crystal Palace | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 16 |
| 10. | Brighton | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Aston Villa | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
| 12. | Brentford | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | 13 |
| 13. | Newcastle | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | 12 |
| 14. | Everton | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | 12 |
| 15. | Fulham | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | 11 |
| 16. | Leeds Utd | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 |
| 17. | Burnley | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 19 | 10 |
| 18. | West Ham Utd | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 21 | 7 |
| 19. | Nottingham Forest | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 19 | 6 |
| 20. | Wolves | 10 | 0 | 2 | 8 | 7 | 22 | 2 |
| Thứ 4, ngày 03/12 | |||
| 21h00 | Brighton | vs | Aston Villa |
| 21h00 | Fulham | vs | Man City |
| 21h00 | Man Utd | vs | West Ham Utd |
| 21h00 | Wolves | vs | Nottingham Forest |
| 21h00 | Liverpool | vs | Sunderland |
| 21h00 | Newcastle | vs | Tottenham |
| 21h00 | Arsenal | vs | Brentford |
| 21h00 | Bournemouth | vs | Everton |
| 21h00 | Leeds Utd | vs | Chelsea |
| 21h00 | Burnley | vs | Crystal Palace |