Số liệu thống kê, nhận định BRONDBY gặp HVIDOVRE IF
VĐQG Đan Mạch, vòng 17
Brondby
FT
4 - 0
(3-0)
Hvidovre IF
- Thống kê Brondby đấu với Hvidovre IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Brondby gặp Hvidovre IF
Brondby
80%
Hòa
20%
Hvidovre IF
0%
| 28/06 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Brondby |
| 18/01 | Brondby | 3 - 2 | Hvidovre IF |
| 03/12 | Brondby | 4 - 0 | Hvidovre IF |
| 01/10 | Hvidovre IF | 0 - 3 | Brondby |
| 22/01 | Brondby | 4 - 1 | Hvidovre IF |
- PHONG ĐỘ BRONDBY
| 02/12 | Brondby | 1 - 3 | Fredericia |
| 23/11 | Kobenhavn | 1 - 0 | Brondby |
| 10/11 | Brondby | 2 - 0 | Nordsjaelland |
| 03/11 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Brondby |
| 31/10 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Brondby |
- PHONG ĐỘ HVIDOVRE IF1
| 29/11 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Esbjerg FB |
| 21/11 | Hobro I.K. | 0 - 1 | Hvidovre IF |
| 09/11 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Aalborg BK |
| 01/11 | Aarhus Fremad | 0 - 0 | Hvidovre IF |
| 23/10 | Hvidovre IF | 3 - 1 | HB Koge |
Nhận định, soi kèo Brondby vs Hvidovre IF
Châu Á: 0.99*0 : 1 3/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HIF khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HIF
Tài xỉu: 0.87*3*1.00
3/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Brondby gặp Hvidovre IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 17 | 37 |
| 2. | Midtjylland | 17 | 10 | 5 | 2 | 45 | 18 | 35 |
| 3. | Brondby | 17 | 10 | 1 | 6 | 30 | 19 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 24 | 28 |
| 5. | Sonderjyske | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 25 | 26 |
| 6. | Odense BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 32 | 37 | 26 |
| 7. | Viborg | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 26 | 23 |
| 8. | Nordsjaelland | 17 | 7 | 0 | 10 | 24 | 32 | 21 |
| 9. | Randers | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 22 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 31 | 19 |
| 11. | Fredericia | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 44 | 14 |
| 12. | Vejle | 17 | 2 | 4 | 11 | 18 | 34 | 10 |