Số liệu thống kê, nhận định BUCHEON 1995 gặp INCHEON UTD
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 28
Bucheon 1995
FT
1 - 0
(0-0)
Incheon Utd
- Thống kê Bucheon 1995 đấu với Incheon Utd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bucheon 1995 gặp Incheon Utd
Bucheon 1995
25%
Hòa
0%
Incheon Utd
75%
07/09 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Incheon Utd |
08/06 | Incheon Utd | 1 - 0 | Bucheon 1995 |
26/04 | Bucheon 1995 | 1 - 3 | Incheon Utd |
29/04 | Incheon Utd | 2 - 0 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
27/09 | Jeonnam Dragons | 3 - 2 | Bucheon 1995 |
20/09 | Bucheon 1995 | 2 - 2 | Seoul E-Land |
13/09 | Chungnam Asan | 3 - 0 | Bucheon 1995 |
07/09 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Incheon Utd |
31/08 | Gyeongnam | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ INCHEON UTD1
20/09 | Incheon Utd | 1 - 2 | GimPo Citizen |
13/09 | Cheonan City | 3 - 4 | Incheon Utd |
07/09 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Incheon Utd |
30/08 | Incheon Utd | 1 - 1 | Chungnam Asan |
24/08 | Chungbuk Cheongju | 0 - 4 | Incheon Utd |
Nhận định, soi kèo Bucheon 1995 vs Incheon Utd
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Incheon Utd khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: INCU
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của Incheon Utd có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bucheon 1995 gặp Incheon Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 30 | 20 | 5 | 5 | 57 | 24 | 65 |
2. | Suwon Bluewings | 31 | 17 | 7 | 7 | 59 | 41 | 58 |
3. | Jeonnam Dragons | 31 | 13 | 10 | 8 | 48 | 41 | 49 |
4. | Bucheon 1995 | 31 | 14 | 7 | 10 | 49 | 45 | 49 |
5. | Busan I'Park | 30 | 13 | 9 | 8 | 39 | 33 | 48 |
6. | Seongnam | 30 | 12 | 11 | 7 | 35 | 25 | 47 |
7. | GimPo Citizen | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 27 | 46 |
8. | Seoul E-Land | 30 | 11 | 11 | 8 | 45 | 41 | 44 |
9. | Chungnam Asan | 31 | 8 | 12 | 11 | 41 | 41 | 36 |
10. | Hwaseong FC | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 37 | 34 |
11. | Gyeongnam | 30 | 8 | 5 | 17 | 27 | 49 | 29 |
12. | Cheonan City | 31 | 7 | 6 | 18 | 37 | 53 | 27 |
13. | Chungbuk Cheongju | 31 | 6 | 8 | 17 | 29 | 52 | 26 |
14. | Ansan Greeners | 30 | 4 | 9 | 17 | 22 | 47 | 21 |