Số liệu thống kê, nhận định BURNLEY gặp QPR
Hạng Nhất Anh, vòng 45
Burnley
Sam Vokes (61')
FT
1 - 0
(0-0)
QPR
- Diễn biến trận đấu Burnley vs QPR trực tiếp
-
Ashley Barnes
Andre Gray76'
-
71'
Ben Gladwin
Sebastian Polter -
70'
Abdenasser El Khayati
Michael Petrasso -
63'
Conor Washington
Junior Hoilett -
Sam Vokes
61'
-
45'
Cole Kpekawa -
04'
Sebastian Polter
- Thống kê Burnley đấu với QPR
| 7(2) | Sút bóng | 11(6) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 13 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Burnley
-
1T.Heaton
-
2Lowton
-
5Keane
-
6Ben Mee
-
23Ward
-
13Barton
-
14D.Jones
-
21Boyd
-
37S.Arfield
-
7Gray
-
9S.Vokes
- Đội hình dự bị:
-
17M.Sordell
-
26James Tarkowski
-
15M.Taylor
-
16L.ONeill
-
27Darikwa
-
18Hennings
-
30A.Barnes
Đội hình QPR
-
29M.Zarate
-
4G. Hall
-
5N.Onuoha
-
6C.Hill
-
42C.Kpekawa
-
7M.Phillips
-
18A.Faurlin
-
20K.Henry
-
23D.Hoilett
-
34A. Mitchell
-
33S. Polter
- Đội hình dự bị:
-
13J. Lumley
-
24J. Perch
-
11B. Gladwin
-
39R.Grego-Cox
-
9C.Austin
-
19N.Kranjcar
Số liệu đối đầu Burnley gặp QPR
Burnley
60%
Hòa
20%
QPR
20%
- PHONG ĐỘ BURNLEY
- PHONG ĐỘ QPR1
| 25/10 | Derby County | 1 - 0 | QPR |
| 23/10 | Swansea City | 0 - 1 | QPR |
| 18/10 | QPR | 1 - 2 | Millwall |
| 04/10 | Bristol City | 1 - 2 | QPR |
| 02/10 | QPR | 0 - 0 | Oxford Utd |
Nhận định, soi kèo Burnley vs QPR
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/2*0.90
BUR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, QPR thi đấu thiếu ổn định: thua 1/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của BUR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của QPR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Burnley gặp QPR
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 12 | 8 | 4 | 0 | 34 | 9 | 28 |
| 2. | Middlesbrough | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 3. | Millwall | 12 | 7 | 2 | 3 | 14 | 13 | 23 |
| 4. | Bristol City | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 22 |
| 5. | Stoke City | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 8 | 21 |
| 6. | Charlton Athletic | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Preston North End | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 19 |
| 8. | Hull City | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 20 | 19 |
| 9. | QPR | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | 18 |
| 10. | Leicester City | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 17 |
| 11. | West Brom | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | 17 |
| 12. | Ipswich | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 |
| 13. | Swansea City | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
| 14. | Watford | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | 15 |
| 15. | Birmingham | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 15 | 15 |
| 16. | Wrexham | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 17 | 14 |
| 17. | Derby County | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 16 | 14 |
| 18. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 13 |
| 19. | Oxford Utd | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 15 | 12 |
| 20. | Southampton | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 21. | Blackburn Rovers | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 17 | 10 |
| 22. | Sheffield Utd | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 20 | 9 |
| 23. | Norwich | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 18 | 8 |
| 24. | Sheffield Wed. | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 25/04 | |||
| 21h00 | Middlesbrough | vs | Watford |
| 21h00 | Southampton | vs | Blackburn Rovers |
| 21h00 | Coventry | vs | Wrexham |
| 21h00 | QPR | vs | Derby County |
| 21h00 | Leicester City | vs | Millwall |
| 21h00 | Stoke City | vs | Portsmouth |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Hull City |
| 21h00 | Oxford Utd | vs | Sheffield Wed. |
| 21h00 | West Brom | vs | Ipswich |
| 21h00 | Birmingham | vs | Bristol City |
| 21h00 | Norwich | vs | Swansea City |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Preston North End |