Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 14
C. Budejovice
FT
2 - 1
(1-1)
Mlada Boleslav
- Thống kê C. Budejovice đấu với Mlada Boleslav
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Mlada Boleslav
C. Budejovice
0%
Hòa
0%
Mlada Boleslav
100%
| 26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
| 08/12 | C. Budejovice | 0 - 4 | Mlada Boleslav |
| 11/08 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | C. Budejovice |
| 02/03 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
| 23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
| 27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
| 20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 18/10 | Pardubice | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
| 21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Mlada Boleslav
Châu Á: 0.82*1/4 : 0*1.00
BUD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MBO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.95*3*0.85
4/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 2. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
| 3. | Jablonec | 12 | 7 | 4 | 1 | 16 | 8 | 25 |
| 4. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 5. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
| 6. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 7. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 12 | 4 | 5 | 3 | 16 | 14 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 12 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC