Số liệu thống kê, nhận định MLADA BOLESLAV gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 23
Mlada Boleslav
FT
3 - 1
(2-1)
C. Budejovice
- Thống kê Mlada Boleslav đấu với C. Budejovice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mlada Boleslav gặp C. Budejovice
Mlada Boleslav
100%
Hòa
0%
C. Budejovice
0%
| 26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
| 08/12 | C. Budejovice | 0 - 4 | Mlada Boleslav |
| 11/08 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | C. Budejovice |
| 02/03 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
| 23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
| 13/12 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/12 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Zlin |
| 30/11 | Vik.Plzen | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
| 22/11 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Sparta Praha |
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
Nhận định, soi kèo Mlada Boleslav vs C. Budejovice
Châu Á: 0.91*0 : 1 1/4*0.91
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BUD thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.70*3*-0.91
3/5 trận gần đây của MBO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mlada Boleslav gặp C. Budejovice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 23 | 38 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Vik.Plzen | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 26 | 32 |
| 5. | MFK Karvina | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 30 | 32 |
| 6. | Slovan Liberec | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 19 | 31 |
| 7. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 8. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 17 | 27 |
| 9. | Zlin | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 26 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 24 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 19 | 2 | 8 | 9 | 14 | 27 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

