Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 18
C. Budejovice
FT
0 - 4
(0-0)
Mlada Boleslav
- Thống kê C. Budejovice đấu với Mlada Boleslav
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Mlada Boleslav
C. Budejovice
0%
Hòa
0%
Mlada Boleslav
100%
26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
08/12 | C. Budejovice | 0 - 4 | Mlada Boleslav |
11/08 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | C. Budejovice |
02/03 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Artis Brno |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
28/09 | Jablonec | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Mlada Boleslav
Châu Á: -0.88*1/2 : 0*0.70
BUD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MBO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Mlada Boleslav
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: