Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng Play off
C. Budejovice
FT
1 - 2
(0-0)
Mlada Boleslav
- Thống kê C. Budejovice đấu với Mlada Boleslav
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Mlada Boleslav
C. Budejovice
0%
Hòa
0%
Mlada Boleslav
100%
| 26/04 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
| 08/12 | C. Budejovice | 0 - 4 | Mlada Boleslav |
| 11/08 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | C. Budejovice |
| 02/03 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
| 23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV1
| 08/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
| 06/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
| 02/11 | Mlada Boleslav | 1 - 4 | Sigma Olomouc |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
| 22/10 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Mlada Boleslav
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 18/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.92*3*0.88
3/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Mlada Boleslav
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Sparta Praha | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 16 | 31 |
| 2. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 3. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 4. | Sigma Olomouc | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 8 | 26 |
| 5. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 6. | Slovan Liberec | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 16 | 23 |
| 7. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 8. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 9. | MFK Karvina | 15 | 7 | 1 | 7 | 24 | 26 | 22 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 13. | Pardubice | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 27 | 12 |
| 14. | Teplice | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 22 | 11 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC