Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 18
C. Budejovice
FT
0 - 2
(0-1)
Slovan Liberec
- Thống kê C. Budejovice đấu với Slovan Liberec
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 7 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Slovan Liberec
C. Budejovice
20%
Hòa
20%
Slovan Liberec
60%
| 05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
| 03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
| 13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
| 05/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
| 13/05 | Slovan Liberec | 4 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
| 01/11 | Slovacko | 0 - 3 | Slovan Liberec |
| 25/10 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Jablonec |
| 18/10 | Teplice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
| 04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
| 27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Slovan Liberec
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.79
BUD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLI
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.75
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Slovan Liberec
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Jablonec | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 |
| 2. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 3. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Hradec Kralove | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 |
| 7. | Zlin | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 16 | 23 |
| 8. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 9. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 16 | 19 |
| 11. | Mlada Boleslav | 15 | 3 | 4 | 8 | 21 | 35 | 13 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Dukla Praha | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | 12 |
| 14. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 18 | 9 |
| 16. | Slovacko | 15 | 1 | 5 | 9 | 6 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC