Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 26
Cercle Brugge
FT
2 - 2
(0-1)
Club Brugge
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Club Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Club Brugge
Cercle Brugge
0%
Hòa
40%
Club Brugge
60%
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
28/08 | Club Brugge | 6 - 0 | Rangers |
20/08 | Rangers | 1 - 3 | Club Brugge |
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Club Brugge
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của CBRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Club Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ