TRỰC TIẾP CLUB BRUGGE VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Club Brugge
FT
0 - 0
(0-0)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Club Brugge
40%
Hòa
60%
Cercle Brugge
0%
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
13/03 | Aston Villa | 3 - 0 | Club Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
05/03 | Club Brugge | 1 - 3 | Aston Villa |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
01/03 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Antwerpen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 68 |
2. | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 59 |
3. | Union Saint-Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 55 |
4. | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 51 |
5. | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 45 |
6. | Antwerpen | 29 | 11 | 10 | 8 | 42 | 32 | 43 |
7. | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 39 |
8. | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 38 |
9. | Charleroi | 31 | 10 | 8 | 13 | 36 | 36 | 38 |
10. | OH Leuven | 31 | 8 | 14 | 9 | 28 | 33 | 38 |
11. | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 37 |
12. | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
13. | Dender | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | 32 |
14. | Sint Truiden | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 31 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 26 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 29 | 3 | 9 | 17 | 26 | 55 | 18 |
BÌNH LUẬN: