Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Club Brugge
FT
0 - 0
(0-0)
Cercle Brugge
- Thống kê Club Brugge đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Cercle Brugge
Club Brugge
60%
Hòa
40%
Cercle Brugge
0%
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
18/09 | Club Brugge | 4 - 1 | Monaco |
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: