Số liệu thống kê, nhận định CFR CLUJ gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
CFR Cluj
FT
2 - 1
(1-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê CFR Cluj đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CFR Cluj gặp Rapid Bucuresti
CFR Cluj
40%
Hòa
60%
Rapid Bucuresti
0%
21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo CFR Cluj vs Rapid Bucuresti
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của RBU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CFR Cluj gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
3. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
4. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
5. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA