Số liệu thống kê, nhận định RAPID BUCURESTI gặp CFR CLUJ
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
Rapid Bucuresti
FT
1 - 4
(0-3)
CFR Cluj
- Thống kê Rapid Bucuresti đấu với CFR Cluj
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Rapid Bucuresti gặp CFR Cluj
Rapid Bucuresti
0%
Hòa
60%
CFR Cluj
40%
| 21/07 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 20/05 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
| 15/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 20/12 | Rapid Bucuresti | 0 - 2 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ1
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| 30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
Châu Á: 0.77*1/4 : 0*-0.95
RBU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CLU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.72*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Rapid Bucuresti gặp CFR Cluj
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 8. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
| 12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

