Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 23
(Hủy bởi VAR) Grejohn Kyei (23')
FT
(81') Alexis Sanchez
(PEN 44') Alexis Sanchez
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Marseille trực tiếp
-
84'
Cengiz Ünder -
84'
Azzedine Ounahi
Cengiz Ünde -
84'
Vitinha
Alexis Sanche -
Komnen Andric
Grejohn Kye82'
-
Maxime Gonalons
Saîf-Eddine Khaou82'
-
81'
Alexis Sanchez -
Elbasan Rashani
Muhammed Cha70'
-
Jeremie Bela
Aiman Maure70'
-
68'
Alexis Sanchez -
Souleymane Cisse
Maximiliano Caufriez (chấn thương)58'
-
Jim Allevinah
52'
-
45'
Issa Kabore
Matteo Guendouz -
45'
Eric Bailly
Samuel Gigot (chấn thương) -
45'
Chancel Mbemba
Leonardo Balerd -
Mateusz Wieteska
44'
-
44'
Alexis Sanchez -
Muhammed Cham
43'
-
Yohann Magnin
35'
-
25'
Leonardo Balerdi -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Grejohn Kyei
23'
- Thống kê Clermont đấu với Marseille
| 9(4) | Sút bóng | 17(5) |
| 3 | Phạt góc | 4 |
| 15 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 38% | Cầm bóng | 62% |
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
4M. Wieteska
-
5M. Caufriez
-
21F. Ogier
-
10S. Khaoui
-
7Y. Magnin
-
3Neto Borges
-
11J. Allevinah
-
95G. Kyei
-
22A. Maurer
-
70M. Cham
-
15Cheick Konate
-
91J. Bela
-
40O. Djoco
-
18E. Rashani
-
31Baila Diallo
-
9K. Andric
-
12M. Gonalons
-
13Souleymane Cissé
Đội hình Marseille
-
16Pau Lopez
-
4S. Gigot
-
21V. Rongier
-
5L. Balerdi
-
6Guendouzi
-
27J. Veretout
-
23S. Kolasinac
-
7J. Clauss
-
70A. Sanchez
-
18R. Malinovskyi
-
17M. Vina
-
47Bartug Elmaz
-
99C. Mbemba
-
36Blanco
-
29I. Kaboré
-
8Gerson
-
3E. Bailly
-
10Payet
-
9Vitor Oliveira
Số liệu đối đầu Clermont gặp Marseille
Nhận định, soi kèo Clermont vs Marseille
Châu Á: 0.97*3/4 : 0*0.91
CLE đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, MAR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAR
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MAR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Marseille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |