Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp MARSEILLE
VĐQG Pháp, vòng 24
Bilal Boutobba (53')
FT
(90+2') Faris Moumbagna
(80') Luis Henrique
(67') Jonathan Clauss
(59') Pierre-Emerick Aubameyang
(23') Iliman Ndiaye
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Marseille trực tiếp
-
90+2'
Faris Moumbagna
-
Cheick Konate

Habib Keït
83'
-
83'
Joaquin Correa
Amine Hari
-
80'
Luis Henrique
-
Yohann Magnin

Johan Gastie
76'
-
Komnen Andric

Shamar Nicholso
76'
-
75'
Luis Henrique
Iliman Ndiay
-
75'
Faris Moumbagna
Pierre-Emerick Aubameyan
-
68'
Geoffrey Kondogbia
-
67'
Jonathan Clauss
-
Elbasan Rashani

Bilal Boutobb
62'
-
Jim Allevinah

Alan Virginiu
62'
-
61'
Geoffrey Kondogbia
Pape Guey
-
61'
Jean Onana
Azzedine Ounah
-
59'
Pierre-Emerick Aubameyang
-
Bilal Boutobba
53'
-
Neto Borges
45+2'
-
Muhammed Cham
34'
-
23'
Iliman Ndiaye
- Thống kê Clermont đấu với Marseille
| 7(2) | Sút bóng | 17(11) |
| 7 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
21F. Ogier
-
4C. Matsima
-
3Neto Borges
-
17A. Pelmard
-
10M. Cham
-
25J. Gastien
-
6Habib Keita
-
23S. Nicholson
-
26A. Virginius
-
8B. Boutobba
-
22Y. Armougom
-
11J. Allevinah
-
9K. Andric
-
18E. Rashani
-
15C. Konaté
-
7Y. Magnin
-
2M. Zeffane
-
97Jérémy Jacquet
-
1M. Ndiaye
Đội hình Marseille
-
16Pau Lopez
-
5L. Balerdi
-
99C. Mbemba
-
3Q. Merlin
-
7J. Clauss
-
22P. Gueye
-
11A. Harit
-
8A. Ounahi
-
29I. Ndiaye
-
10P. Aubameyang
-
23I. Sarr
-
17J. Onana
-
44Luis Henrique
-
18B. Meïté
-
19G. Kondogbia
-
1Ngapandouetnbu
-
33Stéphane Sparagna
-
14Moumbagna
-
20J. Correa
-
6U. Garcia
Số liệu đối đầu Clermont gặp Marseille
Nhận định, soi kèo Clermont vs Marseille
Châu Á: 0.98*1/2 : 0*0.90
CLE thi đấu thất thường: 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Lịch sử đối đầu gọi tên MAR khi thắng 5/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MAR
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Marseille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 8 | 20 |
| 2. | Lens | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 19 |
| 3. | Marseille | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 9 | 18 |
| 4. | Lyon | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 5. | Lille | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 11 | 17 |
| 6. | Monaco | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 13 | 17 |
| 7. | Strasbourg | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 12 | 16 |
| 8. | Nice | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 15 | 14 |
| 9. | Toulouse | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 13 |
| 10. | Stade Rennais | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 14 | 11 |
| 11. | Paris FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 14 | 17 | 10 |
| 12. | Stade Brestois | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | 9 |
| 13. | Nantes | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 |
| 14. | Le Havre | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 |
| 15. | Angers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | 9 |
| 16. | Lorient | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 21 | 8 |
| 17. | Auxerre | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 13 | 7 |
| 18. | Metz | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 26 | 2 |

