Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 5
Clermont
FT
0 - 1
(0-0)
Nantes
(48') Moses Simon
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Nantes trực tiếp
-
90+4'
Eray Comert -
Habib Keïta
88'
-
Aiman Maurer
Elbasan Rashan83'
-
Maximiliano Caufriez
82'
-
80'
Nicolas Pallois
Quentin Merli -
80'
Marcus Coco
Florent Molle -
74'
Florent Mollet -
Habib Keïta
Maxime Gonalon70'
-
Yohann Magnin
Johan Gastie62'
-
Jim Allevinah
Mehdi Zeffan62'
-
Shamar Nicholson
Grejohn Kye62'
-
58'
Jean-Kevin Duverne
Marquinho -
48'
Moses Simon -
36'
Mostafa Mohamed
Ignatius Ganago (chấn thương)
- Thống kê Clermont đấu với Nantes
| 17(3) | Sút bóng | 8(5) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 16 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Clermont
-
99M. Diaw
-
36A. Seidu
-
17A. Pelmard
-
5M. Caufriez
-
2M. Zeffane
-
12M. Gonalons
-
25J. Gastien
-
3Neto Borges
-
10M. Cham
-
18E. Rashani
-
95G. Kyei
- Đội hình dự bị:
-
6Habib Keita
-
15C. Konate
-
7Y. Magnin
-
21F. Ogier
-
20J. Dossou
-
8B. Boutobba
-
1Massamba Ndiaye
-
11J. Allevinah
-
23B. Baiye
Đội hình Nantes
-
16R. Descamps
-
29Q. Merlin
-
21J. Castelletto
-
24S. Corchia
-
18R. Pierre-Gabriel
-
6Douglas Augusto
-
5Chirivella
-
25F. Mollet
-
27M. Simon
-
7I. Ganago
-
10Marquinhos
- Đội hình dự bị:
-
8Moutoussamy
-
39Matthis Abline
-
31Mostafa Mohamed
-
2Fabio
-
30D. Petric
-
17M. Sissoko
-
11M. Coco
-
4N. Pallois
-
12K. Bamba
Số liệu đối đầu Clermont gặp Nantes
Clermont
20%
Hòa
40%
Nantes
40%
- PHONG ĐỘ CLERMONT
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Clermont vs Nantes
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CLE chơi tốt trước đội khách.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 20/09 | |||
| 01h45 | Lyon | 1 - 0 | Angers |
| 22h00 | Nantes | 2 - 2 | Stade Rennais |
| C.Nhật, ngày 21/09 | |||
| 00h00 | Stade Brestois | 4 - 1 | Nice |
| 02h05 | Lens | 3 - 0 | Lille |
| 20h00 | Paris FC | 2 - 3 | Strasbourg |
| 22h15 | Monaco | 5 - 2 | Metz |
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Toulouse |
| 22h15 | Le Havre | 1 - 1 | Lorient |
| Thứ 3, ngày 23/09 | |||
| 01h00 | Marseille | 1 - 0 | PSG |