Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp CLERMONT
VĐQG Pháp, vòng 18
Nantes
Florent Mollet (47')
FT
1 - 2
(0-1)
Clermont
(89') Jim Allevinah
(29') Shamar Nicholson
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Clermont trực tiếp
-
89'
Jim Allevinah
-
Jean-Kevin Duverne

Eray Comer
87'
-
Fabien Centonze

Marcus Coc
75'
-
Benie Traore
73'
-
73'
Elbasan Rashani
Alan Virginiu
-
72'
Yohann Magnin
Maxime Gonalons (chấn thương)
-
72'
Muhammed Cham
Bilal Boutobb
-
64'
Habib Keïta
Johan Gastie
-
54'
Johan Gastien
-
51'
Yoël Armougom
Cheick Konate (chấn thương)
-
Florent Mollet
47'
-
Abdoul Kader Bamba

Pedro Chirivell
45'
-
Florent Mollet
38'
-
29'
Shamar Nicholson
- Thống kê Nantes đấu với Clermont
| 19(9) | Sút bóng | 15(6) |
| 11 | Phạt góc | 5 |
| 10 | Phạm lỗi | 5 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
11M. Coco
-
24E. Comert
-
4N. Pallois
-
29Q. Merlin
-
5Chirivella
-
17M. Sissoko
-
6Douglas Augusto
-
15T. Kadewere
-
25F. Mollet
-
77B. Traore
- Đội hình dự bị:
-
28F. Centonze
-
12K. Bamba
-
2J. Duverne
-
39M. Abline
-
16R. Descamps
-
14L. Diack
-
44N. Zeze
-
71Hugo Boutsingkham
-
61J. Affamah
Đội hình Clermont
-
1M. Ndiaye
-
3Neto Borges
-
21F. Ogier
-
17A. Pelmard
-
11J. Allevinah
-
12M. Gonalons
-
25J. Gastien
-
15C. Konate
-
26A. Virginius
-
8B. Boutobba
-
23S. Nicholson
- Đội hình dự bị:
-
22Y. Armougom
-
10M. Cham
-
95G. Kyei
-
16L. Margueron
-
18E. Rashani
-
6Habib Keita
-
27Mohamed Sylla
-
2M. Zeffane
-
7Y. Magnin
Số liệu đối đầu Nantes gặp Clermont
Nantes
40%
Hòa
40%
Clermont
20%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ CLERMONT1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Clermont
Châu Á: 0.96*0 : 1/2*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để NAN có một trận đấu khả quan.Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Clermont
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
BÌNH LUẬN:

