Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 14
Club Brugge
FT
0 - 0
(0-0)
Cercle Brugge
- Thống kê Club Brugge đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Cercle Brugge
Club Brugge
60%
Hòa
40%
Cercle Brugge
0%
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
28/08 | Club Brugge | 6 - 0 | Rangers |
20/08 | Rangers | 1 - 3 | Club Brugge |
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.91*0 : 3/4*0.97
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CBRU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.97*3*0.90
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
5. | Anderlecht | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 7 | 9 |
6. | Antwerpen | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 |
7. | Cercle Brugge | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 |
8. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
9. | Racing Genk | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
10. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
11. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
12. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
13. | Charleroi | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 6 |
14. | Westerlo | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 11 | 6 |
15. | Gent | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | 5 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ