Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Club Brugge
FT
0 - 0
(0-0)
Cercle Brugge
- Thống kê Club Brugge đấu với Cercle Brugge
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Cercle Brugge
Club Brugge
60%
Hòa
40%
Cercle Brugge
0%
| 09/08 | Club Brugge | 2 - 0 | Cercle Brugge |
| 09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
| 01/09 | Club Brugge | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 26/05 | Club Brugge | 0 - 0 | Cercle Brugge |
| 01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
| 09/11 | Anderlecht | 1 - 0 | Club Brugge |
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
| 08/11 | Cercle Brugge | 1 - 2 | OH Leuven |
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 19/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 1.00*3 1/4*0.87
3/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Cercle Brugge
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 8 | 33 |
| 2. | Club Brugge | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 13 | 25 |
| 4. | Sint Truiden | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 24 |
| 5. | KV Mechelen | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 21 |
| 6. | Gent | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 22 | 21 |
| 7. | Racing Genk | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 14 | 5 | 2 | 7 | 13 | 19 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ