Số liệu thống kê, nhận định COVENTRY gặp LUTON TOWN
Hạng Nhất Anh, vòng 12
Haji Wright (90+2')
Victor Torp (76')
Ellis Simms (59')
FT
(37') Elijah Adebayo
(PEN 15') Carlton Morris
- Diễn biến trận đấu Coventry vs Luton Town trực tiếp
-
Haji Wright
90+2'
-
90'
Tom Holmes -
Ben Sheaf
80'
-
79'
Cauley Woodrow
Elijah Adebay -
78'
Liam Walsh
Tom Krau -
Victor Torp
76'
-
68'
Marvelous Nakamba
Tahith Chon -
Victor Torp
Tatsuhiro Sakamot66'
-
60'
Jacob Brown
Carlton Morri -
Ellis Simms
59'
-
54'
Tom Holmes -
Jack Rudoni
Liam Kitchin45'
-
37'
Elijah Adebayo -
22'
Mark McGuinness -
18'
Carlton Morris -
17'
Alfie Doughty -
15'
Carlton Morris -
Liam Kitching
13'
- Thống kê Coventry đấu với Luton Town
29(10) | Sút bóng | 10(5) |
11 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
2 | Việt vị | 2 |
70% | Cầm bóng | 30% |
Đội hình Coventry
-
1O. Dovin
-
22Latibeaudiere
-
4B. Thomas
-
2L. Binks
-
27M. van Ewijk
-
28J. Eccles
-
14B. Sheaf
-
15L. Kitching
-
7T. Sakamoto
-
11H. Wright
-
9E. Simms
-
5J. Rudoni
-
29V. Torp
-
3J. Dasilva
-
10E. Mason-Clark
-
40B. Collins
-
30F. Tavares
-
23Thomas-Asante
-
37N. Bassette
-
54K. Andrews
Đội hình Luton Town
-
24T. Kaminski
-
29T. Holmes
-
6M. McGuinness
-
27D. Hashioka
-
45A. Doughty
-
18J. Clark
-
8T. Kraub
-
7V. Moses
-
14T. Chong
-
11E. Adebayo
-
9C. Morris
-
19J. Brown
-
13M. Nakamba
-
25J. Taylor
-
10C. Woodrow
-
23T. Krul
-
17P. Mpanzu
-
20L. Walsh
-
38J. Johnson
Số liệu đối đầu Coventry gặp Luton Town
13/08 | Coventry | 1 - 0 | Luton Town |
26/04 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
26/10 | Coventry | 3 - 2 | Luton Town |
27/05 | Coventry | 1 - 1 | Luton Town |
11/02 | Coventry | 1 - 1 | Luton Town |
13/09 | Luton Town | 2 - 3 | Plymouth Argyle |
03/09 | Luton Town | 4 - 1 | Barnet |
30/08 | Burton Albion | 0 - 3 | Luton Town |
23/08 | Luton Town | 0 - 1 | Cardiff City |
20/08 | Luton Town | 1 - 0 | Wigan |
Nhận định, soi kèo Coventry vs Luton Town
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUT khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUT
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.98
3/5 trận gần đây của COV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LUT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Coventry gặp Luton Town
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Middlesbrough | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 13 |
2. | Stoke City | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | 12 |
3. | Bristol City | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 11 |
4. | Leicester City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 10 |
5. | West Brom | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 |
6. | Coventry | 5 | 2 | 3 | 0 | 15 | 7 | 9 |
7. | Swansea City | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
8. | Preston North End | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 8 |
9. | Portsmouth | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 |
10. | Norwich | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
11. | Birmingham | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 |
12. | QPR | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 12 | 7 |
13. | Millwall | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 7 |
14. | Ipswich | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 5 | 6 |
15. | Southampton | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
16. | Blackburn Rovers | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 5 | 6 |
17. | Watford | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
18. | Charlton Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 |
19. | Derby County | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 5 |
20. | Hull City | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 11 | 5 |
21. | Wrexham | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | 4 |
22. | Oxford Utd | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 9 | 2 |
23. | Sheffield Wed. | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 12 | 1 |
24. | Sheffield Utd | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | 0 |
Thứ 7, ngày 25/10 | |||
21h00 | Bristol City | vs | Birmingham |
21h00 | Coventry | vs | Watford |
21h00 | Middlesbrough | vs | Wrexham |
21h00 | Millwall | vs | Leicester City |
21h00 | Swansea City | vs | Norwich |
21h00 | Preston North End | vs | Sheffield Utd |
21h00 | Portsmouth | vs | Stoke City |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Southampton |
21h00 | Ipswich | vs | West Brom |
21h00 | Sheffield Wed. | vs | Oxford Utd |
21h00 | Hull City | vs | Charlton Athletic |
21h00 | Derby County | vs | QPR |