Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp POLITEHNICA IASI
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
Dinamo Bucuresti
FT
1 - 0
(0-0)
Politehnica Iasi
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Politehnica Iasi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Politehnica Iasi
Dinamo Bucuresti
40%
Hòa
60%
Politehnica Iasi
0%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ POLITEHNICA IASI1
02/06 | FC Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
25/05 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC Metaloglobus |
18/05 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Politehnica Iasi
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên POLI khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: POLI
Tài xỉu: 0.74*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của DBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của POLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Politehnica Iasi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
8. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA