Số liệu thống kê, nhận định POLITEHNICA IASI gặp PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
Politehnica Iasi
FT
0 - 2
(0-2)
Petrolul Ploiesti
- Thống kê Politehnica Iasi đấu với Petrolul Ploiesti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Politehnica Iasi gặp Petrolul Ploiesti
Politehnica Iasi
40%
Hòa
0%
Petrolul Ploiesti
60%
- PHONG ĐỘ POLITEHNICA IASI
| 02/06 | FC Metaloglobus | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
| 25/05 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | FC Metaloglobus |
| 18/05 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
| 10/05 | Hermannstadt | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI1
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
| 04/10 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 28/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 21/09 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Nhận định, soi kèo Politehnica Iasi vs Petrolul Ploiesti
Châu Á: -0.80*0 : 0*0.50
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PPLO khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PPLO
Tài xỉu: 0.90*2*0.80
4/5 trận gần đây của POLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Politehnica Iasi gặp Petrolul Ploiesti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN:

