Số liệu thống kê, nhận định DINAMO BUCURESTI gặp UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng 1
Dinamo Bucuresti
FT
0 - 2
(0-0)
Universitatea Craiova
- Thống kê Dinamo Bucuresti đấu với Universitatea Craiova
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Dinamo Bucuresti gặp Universitatea Craiova
Dinamo Bucuresti
20%
Hòa
20%
Universitatea Craiova
60%
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI
23/09 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Farul Constanta |
16/09 | Petrolul Ploiesti | 0 - 3 | Dinamo Bucuresti |
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
Nhận định, soi kèo Dinamo Bucuresti vs Universitatea Craiova
Châu Á: -0.92*1/2 : 0*0.73
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.91
4/5 trận gần đây của DBU có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Dinamo Bucuresti gặp Universitatea Craiova
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Dinamo Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 9 | 19 |
4. | Rapid Bucuresti | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 19 |
5. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
6. | Unirea Slobozia | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 17 |
7. | UTA Arad | 10 | 3 | 6 | 1 | 15 | 14 | 15 |
8. | Farul Constanta | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 18 | 8 |
12. | Hermannstadt | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 14 | 8 |
13. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
14. | Petrolul Ploiesti | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 13 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 9 | 0 | 4 | 5 | 10 | 22 | 4 |
16. | FC Metaloglobus | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 21 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 11/07 | |||
22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
Thứ 7, ngày 12/07 | |||
01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
C.Nhật, ngày 13/07 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 14/07 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 15/07 | |||
01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |