Số liệu thống kê, nhận định FK CSIKSZEREDA gặp DINAMO BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 1
FK Csikszereda
FT
2 - 2
(2-2)
Dinamo Bucuresti
- Thống kê FK Csikszereda đấu với Dinamo Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu FK Csikszereda gặp Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda
0%
Hòa
75%
Dinamo Bucuresti
25%
15/07 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
28/05 | FK Csikszereda | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
21/05 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | FK Csikszereda |
02/11 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA
01/09 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Otelul Galati |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
02/08 | Arges Pitesti | 3 - 1 | FK Csikszereda |
26/07 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ DINAMO BUCURESTI1
31/08 | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
24/08 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
03/08 | Dinamo Bucuresti | 4 - 3 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo FK Csikszereda vs Dinamo Bucuresti
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của MICI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng FK Csikszereda gặp Dinamo Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 11/07 | |||
22h59 | FC Metaloglobus | 1 - 4 | Universitaea Cluj |
Thứ 7, ngày 12/07 | |||
01h30 | Arges Pitesti | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
22h30 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
C.Nhật, ngày 13/07 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | Hermannstadt |
22h30 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 2, ngày 14/07 | |||
01h30 | CFR Cluj | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
22h59 | Botosani | 1 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 15/07 | |||
01h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
BÌNH LUẬN: