Số liệu thống kê, nhận định EGNATIA RROGOZHINE gặp VLLAZNIA SHKODER
VĐQG Albania, vòng 13
Egnatia Rrogozhine
FT
1 - 1
(1-0)
Vllaznia Shkoder
- Thống kê Egnatia Rrogozhine đấu với Vllaznia Shkoder
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Egnatia Rrogozhine gặp Vllaznia Shkoder
Egnatia Rrogozhine
40%
Hòa
40%
Vllaznia Shkoder
20%
- PHONG ĐỘ EGNATIA RROGOZHINE
- PHONG ĐỘ VLLAZNIA SHKODER1
29/10 | Flamurtari Vlore | 1 - 0 | Vllaznia Shkoder |
24/10 | Vllaznia Shkoder | 3 - 1 | KF Tirana |
18/10 | Bylis Ballsh | 0 - 1 | Vllaznia Shkoder |
05/10 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | AF Elbasani |
29/09 | Vllaznia Shkoder | 2 - 0 | FK Vora |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Egnatia Rrogozhine gặp Vllaznia Shkoder
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vllaznia Shkoder | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 7 | 19 |
2. | Egnatia Rrogozhine | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 4 | 18 |
3. | FC Dinamo City | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 4 | 17 |
4. | AF Elbasani | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 17 |
5. | Teuta Durres | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 5 | 14 |
6. | FK Vora | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | 10 |
7. | Bylis Ballsh | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 10 | 9 |
8. | Partizani Tirana | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 13 | 8 |
9. | KF Tirana | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | 6 |
10. | Flamurtari Vlore | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 14 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALBANIA