Số liệu thống kê, nhận định EVERTON gặp TOTTENHAM
Ngoại Hạng Anh, vòng 22
Archie Gray (O.g 45+7')
Iliman Ndiaye (30')
Dominic Calvert-Lewin (13')
FT
(90+2') Richarlison
(77') Dejan Kulusevski
- Diễn biến trận đấu Everton vs Tottenham trực tiếp
-
90+2'
Richarlison -
Michael Keane
Jake OBrie88'
-
Nathan Patterson
Iliman Ndiay81'
-
77'
Dejan Kulusevski -
73'
Mikey Moore
Pape Sar -
Ashley Young
Jesper Lindstro70'
-
Abdoulaye Doucoure
67'
-
Archie Gray
45+7'
-
45'
Richarlison
Radu Dragusin (chấn thương) -
Dominic Calvert-Lewin
42'
-
40'
Lucas Bergvall -
Iliman Ndiaye
30'
-
Dominic Calvert-Lewin
13'
- Thống kê Everton đấu với Tottenham
| 13(7) | Sút bóng | 11(6) |
| 3 | Phạt góc | 8 |
| 14 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Everton
-
1J. Pickford
-
15J. O'Brien
-
6J. Tarkowski
-
32J. Branthwaite
-
19V. Mykolenko
-
8O. Mangala
-
27I. Gueye
-
29J. Lindstrom
-
16A. Doucoure
-
10I. Ndiaye
-
9Calvert-Lewin
-
67M. Sherif
-
12Joao Virginia
-
5M. Keane
-
45H. Armstrong
-
31A. Begovic
-
14Beto
-
2N. Patterson
-
18A. Young
-
11J. Harrison
Đội hình Tottenham
-
31A. Kinsky
-
33B. Davies
-
6R. Dragusin
-
14A. Gray
-
24D. Spence
-
29P. Sarr
-
15L. Bergvall
-
23Pedro Porro
-
10J. Maddison
-
21D. Kulusevski
-
7Heung-Min Son
-
63D. Ajayi
-
3S. Reguilon
-
79M. Hardy
-
9Richarlison
-
40B. Austin
-
42W. Lankshear
-
18Y. Min-Hyeok
-
64C. Olusesi
-
47M. Moore
Số liệu đối đầu Everton gặp Tottenham
| 28/12 | Crystal Palace | 0 - 1 | Tottenham |
| 21/12 | Tottenham | 1 - 2 | Liverpool |
| 14/12 | Nottingham Forest | 3 - 0 | Tottenham |
| 10/12 | Tottenham | 3 - 0 | Slavia Praha |
| 06/12 | Tottenham | 2 - 0 | Brentford |
Nhận định, soi kèo Everton vs Tottenham
Châu Á: 0.78*1/4 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. TOT không thể thắng ở cả 5 trận đối đầu gần nhất khi làm khách của EVE.Dự đoán: EVE
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Everton gặp Tottenham
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 11 | 42 |
| 2. | Man City | 18 | 13 | 1 | 4 | 43 | 17 | 40 |
| 3. | Aston Villa | 18 | 12 | 3 | 3 | 29 | 19 | 39 |
| 4. | Liverpool | 18 | 10 | 2 | 6 | 30 | 26 | 32 |
| 5. | Chelsea | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 19 | 29 |
| 6. | Man Utd | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 29 |
| 7. | Sunderland | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 18 | 28 |
| 8. | Brentford | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 26 | 26 |
| 9. | Crystal Palace | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 20 | 26 |
| 10. | Fulham | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 26 | 26 |
| 11. | Tottenham | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 23 | 25 |
| 12. | Everton | 18 | 7 | 4 | 7 | 18 | 20 | 25 |
| 13. | Brighton | 18 | 6 | 6 | 6 | 26 | 25 | 24 |
| 14. | Newcastle | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 23 | 23 |
| 15. | Bournemouth | 18 | 5 | 7 | 6 | 27 | 33 | 22 |
| 16. | Leeds Utd | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 32 | 20 |
| 17. | Nottingham Forest | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 28 | 18 |
| 18. | West Ham Utd | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 36 | 13 |
| 19. | Burnley | 18 | 3 | 3 | 12 | 19 | 34 | 12 |
| 20. | Wolves | 18 | 0 | 2 | 16 | 10 | 39 | 2 |
| Thứ 7, ngày 17/01 | |||
| 19h30 | Man Utd | vs | Man City |
| 22h00 | Sunderland | vs | Crystal Palace |
| 22h00 | Liverpool | vs | Burnley |
| 22h00 | Leeds Utd | vs | Fulham |
| 22h00 | Chelsea | vs | Brentford |
| 22h00 | Tottenham | vs | West Ham Utd |
| C.Nhật, ngày 18/01 | |||
| 00h30 | Nottingham Forest | vs | Arsenal |
| 21h00 | Wolves | vs | Newcastle |
| 23h30 | Aston Villa | vs | Everton |
| Thứ 3, ngày 20/01 | |||
| 03h00 | Brighton | vs | Bournemouth |