Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng 12
Farul Constanta
FT
2 - 0
(1-0)
UTA Arad
- Thống kê Farul Constanta đấu với UTA Arad
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp UTA Arad
Farul Constanta
20%
Hòa
40%
UTA Arad
40%
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
20/01 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs UTA Arad
Châu Á: 0.70*0 : 1/2*-0.89
FCON đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, UTA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.77*2*-0.97
5 trận gần đây của FCON có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp UTA Arad
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
8. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
9. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
00h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
21h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
19h00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
21h30 | Otelul Galati | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 07/10 | |||
00h30 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |