TRỰC TIẾP FARUL CONSTANTA VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Farul Constanta
FT
1 - 2
(0-1)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Farul Constanta
20%
Hòa
60%
UTA Arad
20%
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
20/01 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
16/12 | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
04/07 | Farul Constanta | 3 - 0 | Radnicki Nis |
29/06 | Farul Constanta | 0 - 1 | Egnatia Rrogozhine |
27/06 | Farul Constanta | 1 - 2 | Otelul Galati |
16/05 | Otelul Galati | 0 - 0 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
02/07 | Zeleznicar Pancevo | 0 - 1 | UTA Arad |
27/06 | Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | UTA Arad |
17/05 | UTA Arad | 0 - 0 | Gloria Buzau |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
05/05 | UTA Arad | 2 - 0 | Petrolul Ploiesti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.90
FCON đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UTA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 |
2. | Rapid Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
3. | Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Dinamo Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | FK Csikszereda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Unirea Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Arges Pitesti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | FC Metaloglobus | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: