Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Farul Constanta
FT
1 - 2
(0-1)
UTA Arad
- Thống kê Farul Constanta đấu với UTA Arad
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp UTA Arad
Farul Constanta
20%
Hòa
40%
UTA Arad
40%
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
10/05 | Farul Constanta | 1 - 2 | UTA Arad |
20/01 | Farul Constanta | 1 - 1 | UTA Arad |
18/12 | UTA Arad | 1 - 5 | Farul Constanta |
27/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Farul Constanta |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
02/09 | Farul Constanta | 2 - 1 | Petrolul Ploiesti |
25/08 | Hermannstadt | 1 - 1 | Farul Constanta |
19/08 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
01/08 | Farul Constanta | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
16/08 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
09/08 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
02/08 | Petrolul Ploiesti | 1 - 2 | UTA Arad |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs UTA Arad
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.90
FCON đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UTA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.95
3/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp UTA Arad
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 6 | 18 |
3. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
4. | Arges Pitesti | 8 | 5 | 0 | 3 | 13 | 10 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
7. | UTA Arad | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 10 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 12 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
12. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
13. | CFR Cluj | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 16 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
16. | FC Metaloglobus | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 18 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA