Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng 6
Farul Constanta
FT
2 - 1
(0-1)
Voluntari
- Thống kê Farul Constanta đấu với Voluntari
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Voluntari
Farul Constanta
40%
Hòa
20%
Voluntari
40%
| 25/11 | Voluntari | 4 - 2 | Farul Constanta |
| 26/09 | Voluntari | 2 - 0 | Farul Constanta |
| 22/07 | Farul Constanta | 4 - 1 | Voluntari |
| 17/12 | Voluntari | 1 - 1 | Farul Constanta |
| 22/08 | Farul Constanta | 2 - 1 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Otelul Galati | 2 - 2 | Farul Constanta |
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
| 03/11 | Farul Constanta | 3 - 0 | FK Csikszereda |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI1
| 19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
| 31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Voluntari
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 3/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.90*2*0.96
4/5 trận gần đây của FCON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Voluntari
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 7. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 8. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 15/08 | |||
| 22h59 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 7, ngày 16/08 | |||
| 01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
| C.Nhật, ngày 17/08 | |||
| 01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
| 20h15 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
| 22h30 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
| Thứ 2, ngày 18/08 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 22h59 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
| Thứ 3, ngày 19/08 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |