Số liệu thống kê, nhận định FREIBURG gặp AUGSBURG
VĐQG Đức, vòng 26
Freiburg
Philipp Lienhart (79')
Roland Sallai (51')
FT
2 - 0
(0-0)
Augsburg
- Diễn biến trận đấu Freiburg vs Augsburg trực tiếp
-
Ermedin Demirovic
90+4'
-
84'
Jeffrey Gouweleeuw -
Dominique Heintz
Roland Salla81'
-
Keven Schlotterbeck
Manuel Guld81'
-
Janik Haberer
Vincenzo Grif81'
-
80'
Florian Niederlechner
Rani Khedir -
80'
Mads Pedersen
Robert Gumn -
Philipp Lienhart
79'
-
Christian Günter
76'
-
Nicolas Hofler
74'
-
Jonathan Schmid
Lukas Kübler (chấn thương)73'
-
61'
Carlos Gruezo
Tobias Strob -
61'
Ruben Vargas
Laszlo Bene -
Ermedin Demirovic
Guus Ti56'
-
Roland Sallai
51'
-
Guus Til
46'
-
Baptiste Santamaria
45+1'
-
Manuel Gulde
29'
-
Philipp Lienhart
23'
-
15'
Felix Uduokhai
- Thống kê Freiburg đấu với Augsburg
10(3) | Sút bóng | 19(8) |
3 | Phạt góc | 5 |
21 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
7 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
57% | Cầm bóng | 43% |
Đội hình Freiburg
-
21F. Müller
-
17L. Kubler
-
3P. Lienhart
-
5M. Gulde
-
30C. Gunter
-
22R. Sallai
-
8B. Santamaria
-
9L. Holer
-
32V. Grifo
-
27N. Hofler
-
14G. Til
- Đội hình dự bị:
-
7J. Schmid
-
1Benjamin Uphoff
-
23D. Heintz
-
19J. Haberer
-
36Keitel
-
11E. Demirovic
-
31Schlotterbeck
-
29Woo-Yeong
Đội hình Augsburg
-
1Gikiewicz
-
2R. Gumny
-
19Uduokhai
-
6Gouweleeuw
-
32Framberger
-
23M. Richter
-
8R. Khedira
-
33T. Strobl
-
20D. Caligiuri
-
18L. Benes
-
28A. Hahn
- Đội hình dự bị:
-
5Sappinen
-
11M. Gregoritsch
-
7Niederlechner
-
3M. Pedersen
-
40T. Koubek
-
25C. Gruezo
-
36R. Oxford
-
17Sarenren-Bazee
-
16R. Vargas
Số liệu đối đầu Freiburg gặp Augsburg
Freiburg
40%
Hòa
20%
Augsburg
40%
- PHONG ĐỘ FREIBURG
- PHONG ĐỘ AUGSBURG1
Nhận định, soi kèo Freiburg vs Augsburg
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
FRE chơi thiếu ổn định khi thua 3/5 trận vừa qua. Trái lại, AUG chơi tốt khi thắng 3/5 trận gần nhất.Dự đoán: AUG
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của FRE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Freiburg gặp Augsburg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 3 | 12 |
2. | B.Dortmund | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
3. | Leipzig | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 9 |
4. | FC Koln | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 |
5. | St. Pauli | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 |
6. | Ein.Frankfurt | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 |
7. | Freiburg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 6 |
8. | Stuttgart | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Hoffenheim | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 |
10. | Union Berlin | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | 6 |
11. | B.Leverkusen | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 |
12. | Wolfsburg | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 |
13. | Mainz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 |
14. | Wer.Bremen | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | 4 |
15. | Hamburger | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 |
16. | Augsburg | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 |
17. | M.gladbach | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 |
18. | Heidenheim | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC