TRỰC TIẾP AUGSBURG VS FREIBURG
VĐQG Đức, vòng 23
Augsburg
Arne Engels (80')
Felix Uduokhai (72')
FT
2 - 1
(0-1)
Freiburg
(PEN 19') Vincenzo Grifo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Iago
90'
-
Niklas Dorsch
Ruben Varga84'
-
Arne Engels
80'
-
79'
Nicolas Hofler
-
Dion Beljo
Phillip Tiet79'
-
Maximilian Bauer
79'
-
76'
Noah Weibhaupt
Vincenzo Grif -
76'
Kiliann Sildillia
Merlin Roh -
Felix Uduokhai
72'
-
66'
Roland Sallai
Michael Gregoritsc -
66'
Jordy Makengo
Christian Günte -
Arne Maier
Elvis Rexhbeca56'
-
Arne Engels
Fredrik Jense56'
-
37'
Matthias Ginter
Lukas Kübler (chấn thương) -
Ruben Vargas
23'
-
19'
Vincenzo Grifo
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 5(1) |
10 | Phạt góc | 2 |
16 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 3 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1F. Dahmen
-
19Uduokhai
-
23M. Bauer
-
17K. Jakic
-
22Iago
-
43K. Mbabu
-
16R. Vargas
-
8E. Rexhbecaj
-
24F. Jensen
-
21P. Tietz
-
9E. Demirovic
- Đội hình dự bị:
-
10A. Maier
-
30N. Dorsch
-
20S. Michel
-
11M. Berisha
-
40T. Koubek
-
2R. Gumny
-
7D. Beljo
-
27A. Engels
-
18T. Breithaupt
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1N. Atubolu
-
5M. Gulde
-
27N. Hofler
-
30C. Gunter
-
17L. Kubler
-
34M. Rohl
-
8M. Eggestein
-
38M. Gregoritsch
-
9L. Holer
-
32V. Grifo
-
42R. Doan
- Đội hình dự bị:
-
21F. Müller
-
22R. Sallai
-
33J. Makengo
-
25K. Sildillia
-
23R. Wagner
-
6A. Abrashi
-
20J. Adamu
-
28M. Ginter
-
7N. Weibhaupt
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Augsburg
20%
Hòa
20%
Freiburg
60%
- PHONG ĐỘ AUGSBURG
29/03 | Hoffenheim | 1 - 1 | Augsburg |
15/03 | Augsburg | 1 - 0 | Wolfsburg |
08/03 | B.Dortmund | 0 - 1 | Augsburg |
02/03 | Augsburg | 0 - 0 | Freiburg |
22/02 | M.gladbach | 0 - 3 | Augsburg |
- PHONG ĐỘ FREIBURG1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của AUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 65 |
2. | B.Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 59 |
3. | Mainz | 26 | 13 | 6 | 7 | 44 | 28 | 45 |
4. | Ein.Frankfurt | 26 | 13 | 6 | 7 | 54 | 40 | 45 |
5. | M.gladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 43 |
6. | Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 42 |
7. | Freiburg | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 38 | 42 |
8. | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | 39 |
9. | Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 38 |
10. | Stuttgart | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 43 | 37 |
11. | Wer.Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | 36 |
12. | B.Dortmund | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 41 | 35 |
13. | Union Berlin | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 38 | 28 |
14. | Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | 27 |
15. | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | 25 |
16. | Heidenheim | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | 22 |
17. | Bochum | 27 | 4 | 6 | 17 | 27 | 56 | 18 |
18. | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | 17 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
02h30 | Freiburg | 5 - 0 | Wer.Bremen |
21h30 | Mainz | 2 - 0 | St. Pauli |
21h30 | M.gladbach | 0 - 3 | Augsburg |
21h30 | Holstein Kiel | 0 - 2 | B.Leverkusen |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 1 | Bochum |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
00h30 | B.Dortmund | 6 - 0 | Union Berlin |
21h30 | Leipzig | 2 - 2 | Heidenheim |
23h30 | Bayern Munich | 4 - 0 | Ein.Frankfurt |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
01h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Stuttgart |
BÌNH LUẬN: