Số liệu thống kê, nhận định HACKEN gặp DEGERFORS IF
VĐQG Thụy Điển, vòng 5
Hacken
FT
3 - 4
(0-1)
Degerfors IF
- Thống kê Hacken đấu với Degerfors IF
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hacken gặp Degerfors IF
Hacken
20%
Hòa
40%
Degerfors IF
40%
| 10/08 | Degerfors IF | 0 - 0 | Hacken |
| 24/04 | Hacken | 3 - 4 | Degerfors IF |
| 03/09 | Degerfors IF | 1 - 0 | Hacken |
| 13/05 | Hacken | 6 - 1 | Degerfors IF |
| 04/09 | Hacken | 2 - 2 | Degerfors IF |
- PHONG ĐỘ HACKEN
| 26/10 | AIK Solna | 2 - 2 | Hacken |
| 23/10 | Hacken | 2 - 2 | Rayo Vallecano |
| 18/10 | Hacken | 1 - 1 | Sirius |
| 05/10 | Brommapojkarna | 1 - 3 | Hacken |
| 03/10 | Shelbourne | 0 - 0 | Hacken |
- PHONG ĐỘ DEGERFORS IF1
| 25/10 | Osters | 1 - 2 | Degerfors IF |
| 21/10 | Degerfors IF | 0 - 1 | Halmstads |
| 04/10 | Degerfors IF | 1 - 1 | Djurgardens |
| 27/09 | Elfsborg | 1 - 2 | Degerfors IF |
| 21/09 | Sirius | 1 - 3 | Degerfors IF |
Nhận định, soi kèo Hacken vs Degerfors IF
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà giúp HAC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HAC
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của HAC có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hacken gặp Degerfors IF
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Mjallby AIF | 28 | 21 | 6 | 1 | 51 | 18 | 69 |
| 2. | Hammarby | 28 | 18 | 4 | 6 | 56 | 28 | 58 |
| 3. | GAIS | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 27 | 51 |
| 4. | Goteborg | 28 | 15 | 2 | 11 | 39 | 33 | 47 |
| 5. | Djurgardens | 28 | 12 | 9 | 7 | 49 | 31 | 45 |
| 6. | Malmo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 31 | 45 |
| 7. | AIK Solna | 28 | 12 | 9 | 7 | 37 | 31 | 45 |
| 8. | Elfsborg | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 45 | 40 |
| 9. | Hacken | 28 | 9 | 7 | 12 | 41 | 48 | 34 |
| 10. | Sirius | 28 | 9 | 6 | 13 | 48 | 49 | 33 |
| 11. | Halmstads | 28 | 9 | 4 | 15 | 22 | 50 | 31 |
| 12. | Brommapojkarna | 28 | 9 | 3 | 16 | 39 | 44 | 30 |
| 13. | Norrkoping | 28 | 8 | 5 | 15 | 39 | 53 | 29 |
| 14. | Degerfors IF | 28 | 7 | 5 | 16 | 29 | 50 | 26 |
| 15. | Osters | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 44 | 25 |
| 16. | Varnamo | 28 | 3 | 7 | 18 | 35 | 61 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN