Số liệu thống kê, nhận định HNK RIJEKA gặp CIBALIA VINKOVCI
VĐQG Croatia, vòng 26
HNK Rijeka
J. Puljic (79')
Heber (68')
Heber (59')
A. Colak (PEN 36')
Heber (33')
FT
5 - 1
(2-0)
Cibalia Vinkovci
(84') I. Galic
- Thống kê HNK Rijeka đấu với Cibalia Vinkovci
| 9(7) | Sút bóng | 2(0) |
| 7 | Phạt góc | 1 |
| 13 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 3 | Việt vị | 1 |
| 65% | Cầm bóng | 35% |
Số liệu đối đầu HNK Rijeka gặp Cibalia Vinkovci
HNK Rijeka
80%
Hòa
20%
Cibalia Vinkovci
0%
| 05/12 | Cibalia Vinkovci | 1 - 3 | HNK Rijeka |
| 13/05 | Cibalia Vinkovci | 0 - 0 | HNK Rijeka |
| 18/03 | HNK Rijeka | 5 - 1 | Cibalia Vinkovci |
| 27/11 | Cibalia Vinkovci | 1 - 2 | HNK Rijeka |
| 09/09 | HNK Rijeka | 7 - 0 | Cibalia Vinkovci |
- PHONG ĐỘ HNK RIJEKA
| 01/11 | Dinamo Zagreb | 2 - 1 | HNK Rijeka |
| 27/10 | HNK Rijeka | 4 - 2 | NK Osijek |
| 18/10 | Slaven Belupo | 1 - 1 | HNK Rijeka |
| 05/10 | HNK Gorica | 1 - 3 | HNK Rijeka |
| 02/10 | FC Noah | 1 - 0 | HNK Rijeka |
- PHONG ĐỘ CIBALIA VINKOVCI1
| 05/12 | Cibalia Vinkovci | 1 - 3 | HNK Rijeka |
| 19/05 | Lok. Zagreb | 2 - 1 | Cibalia Vinkovci |
| 13/05 | Cibalia Vinkovci | 0 - 0 | HNK Rijeka |
| 10/05 | NK Osijek | 3 - 1 | Cibalia Vinkovci |
| 06/05 | Cibalia Vinkovci | 1 - 1 | Istra 1961 |
Nhận định, soi kèo HNK Rijeka vs Cibalia Vinkovci
Châu Á: 0.90*0 : 2*0.92
RIJE đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CIBA thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: RIJE
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*-0.98
5/5 trận gần đây của RIJE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng HNK Rijeka gặp Cibalia Vinkovci
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hajduk Split | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 8 | 26 |
| 2. | Dinamo Zagreb | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 10 | 25 |
| 3. | Slaven Belupo | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 19 | 17 |
| 4. | NK Varazdin | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 14 | 16 |
| 5. | Lok. Zagreb | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 18 | 16 |
| 6. | Istra 1961 | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 16 | 16 |
| 7. | HNK Rijeka | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 16 | 14 |
| 8. | HNK Gorica | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 20 | 14 |
| 9. | NK Osijek | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 15 | 10 |
| 10. | Vukovar 1991 | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 20 | 10 |