Số liệu thống kê, nhận định HRADEC KRALOVE gặp PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 24
Hradec Kralove
FT
2 - 0
(0-0)
Pardubice
- Thống kê Hradec Kralove đấu với Pardubice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Hradec Kralove gặp Pardubice
Hradec Kralove
40%
Hòa
20%
Pardubice
40%
| 08/12 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
| 02/02 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Pardubice |
| 25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
| 09/03 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
| 08/12 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 29/11 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Jablonec |
| 23/11 | MFK Karvina | 4 - 3 | Hradec Kralove |
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Hradec Kralove |
| 08/11 | Hradec Kralove | 4 - 0 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
| 08/12 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 01/12 | Sparta Praha | 2 - 4 | Pardubice |
| 22/11 | Pardubice | 0 - 4 | Slovan Liberec |
| 09/11 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Pardubice |
| 05/11 | Pardubice | 3 - 3 | Banik Ostrava |
Nhận định, soi kèo Hradec Kralove vs Pardubice
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hradec Kralove gặp Pardubice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 18 | 12 | 6 | 0 | 37 | 13 | 42 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 16 | 35 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 18 | 9 | 2 | 7 | 31 | 30 | 29 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 25 | 26 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 21 | 19 |
| 11. | Teplice | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | 18 |
| 12. | Pardubice | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 33 | 18 |
| 13. | Mlada Boleslav | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 40 | 16 |
| 14. | Banik Ostrava | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 21 | 14 |
| 15. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 24 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC