TRỰC TIẾP HRADEC KRALOVE VS PARDUBICE
VĐQG Séc, vòng 24
Hradec Kralove
FT
2 - 0
(0-0)
Pardubice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hradec Kralove
40%
Hòa
40%
Pardubice
20%
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
02/02 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Pardubice |
25/08 | Pardubice | 2 - 1 | Hradec Kralove |
09/03 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Pardubice |
01/10 | Pardubice | 1 - 1 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
02/08 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
26/07 | Hradec Kralove | 1 - 2 | MFk Karvina |
21/07 | Slavia Praha | 2 - 2 | Hradec Kralove |
12/07 | Slask Wroclaw | 1 - 2 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE1
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
19/07 | Pardubice | 1 - 5 | Vik.Plzen |
11/07 | Pardubice | 1 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 10 |
2. | Sparta Praha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
3. | Zlin | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 10 |
4. | MFK Karvina | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Jablonec | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 8 |
6. | Slovan Liberec | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 |
7. | Sigma Olomouc | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
8. | Vik.Plzen | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 5 |
9. | Teplice | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 |
10. | Bohemians 1905 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 3 |
11. | Slovacko | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 |
12. | Hradec Kralove | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 7 | 2 |
13. | Dukla Praha | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 |
14. | Mlada Boleslav | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 9 | 1 |
15. | Banik Ostrava | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 |
16. | Pardubice | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: