Số liệu thống kê, nhận định HUACHIPATO gặp ANTOFAGASTA
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 26
Huachipato
FT
0 - 1
(0-1)
Antofagasta
- Thống kê Huachipato đấu với Antofagasta
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Huachipato gặp Antofagasta
Huachipato
40%
Hòa
20%
Antofagasta
40%
01/10 | Huachipato | 1 - 0 | Antofagasta |
23/04 | Antofagasta | 0 - 0 | Huachipato |
15/10 | Huachipato | 0 - 1 | Antofagasta |
01/06 | Antofagasta | 1 - 0 | Huachipato |
07/04 | Huachipato | 3 - 0 | Antofagasta |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
30/08 | Huachipato | 0 - 1 | Coquimbo Unido |
24/08 | La Serena | 0 - 2 | Huachipato |
18/08 | Huachipato | 4 - 0 | Deportes Limache |
09/08 | Huachipato | 1 - 0 | U. La Calera |
04/08 | Colo Colo | 2 - 2 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ ANTOFAGASTA1
07/09 | Antofagasta | 4 - 0 | San.Morning |
01/09 | San Marcos A. | 0 - 0 | Antofagasta |
23/08 | U. San Felipe | 0 - 2 | Antofagasta |
17/08 | Antofagasta | 0 - 0 | Deportes Recoleta |
10/08 | Antofagasta | 3 - 0 | Cobreloa |
Nhận định, soi kèo Huachipato vs Antofagasta
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để HUA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: HUA
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của HUA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANTO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Huachipato gặp Antofagasta
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coquimbo Unido | 23 | 17 | 5 | 1 | 36 | 12 | 56 |
2. | Audax Italiano | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 33 | 40 |
3. | Palestino | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 19 | 39 |
4. | Univ. de Chile | 21 | 12 | 2 | 7 | 44 | 22 | 38 |
5. | O Higgins | 22 | 10 | 8 | 4 | 27 | 25 | 38 |
6. | Univ. Catolica(CHL) | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 22 | 36 |
7. | Cobresal | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 24 | 35 |
8. | Colo Colo | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 26 | 31 |
9. | Huachipato | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 31 | 31 |
10. | Nublense | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 28 | 29 |
11. | U. La Calera | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 24 | 26 |
12. | Everton CD | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 32 | 22 |
13. | La Serena | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 41 | 19 |
14. | Deportes Limache | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 34 | 18 |
15. | U. Espanola | 23 | 5 | 2 | 16 | 24 | 44 | 17 |
16. | Iquique | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 45 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ