Số liệu thống kê, nhận định ANTOFAGASTA gặp HUACHIPATO
VĐQG Chi Lê, vòng Apt 9
Antofagasta
FT
1 - 0
(1-0)
Huachipato
- Thống kê Antofagasta đấu với Huachipato
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Antofagasta gặp Huachipato
Antofagasta
40%
Hòa
20%
Huachipato
40%
01/10 | Huachipato | 1 - 0 | Antofagasta |
23/04 | Antofagasta | 0 - 0 | Huachipato |
15/10 | Huachipato | 0 - 1 | Antofagasta |
01/06 | Antofagasta | 1 - 0 | Huachipato |
07/04 | Huachipato | 3 - 0 | Antofagasta |
- PHONG ĐỘ ANTOFAGASTA
07/09 | Antofagasta | 4 - 0 | San.Morning |
01/09 | San Marcos A. | 0 - 0 | Antofagasta |
23/08 | U. San Felipe | 0 - 2 | Antofagasta |
17/08 | Antofagasta | 0 - 0 | Deportes Recoleta |
10/08 | Antofagasta | 3 - 0 | Cobreloa |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO1
14/09 | Cobresal | 3 - 2 | Huachipato |
30/08 | Huachipato | 0 - 1 | Coquimbo Unido |
24/08 | La Serena | 0 - 2 | Huachipato |
18/08 | Huachipato | 4 - 0 | Deportes Limache |
09/08 | Huachipato | 1 - 0 | U. La Calera |
Nhận định, soi kèo Antofagasta vs Huachipato
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUA khi thắng 2/3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: HUA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của ANTO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HUA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Antofagasta gặp Huachipato
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Coquimbo Unido | 23 | 17 | 5 | 1 | 36 | 12 | 56 |
2. | O Higgins | 23 | 11 | 8 | 4 | 29 | 26 | 41 |
3. | Audax Italiano | 23 | 12 | 4 | 7 | 39 | 33 | 40 |
4. | Palestino | 23 | 11 | 6 | 6 | 30 | 21 | 39 |
5. | Univ. de Chile | 21 | 12 | 2 | 7 | 44 | 22 | 38 |
6. | Cobresal | 23 | 11 | 5 | 7 | 30 | 26 | 38 |
7. | Univ. Catolica(CHL) | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 22 | 36 |
8. | Colo Colo | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 26 | 31 |
9. | Huachipato | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 34 | 31 |
10. | Nublense | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 28 | 29 |
11. | U. La Calera | 23 | 7 | 5 | 11 | 19 | 24 | 26 |
12. | Everton CD | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 32 | 22 |
13. | La Serena | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 41 | 19 |
14. | Deportes Limache | 22 | 4 | 6 | 12 | 25 | 34 | 18 |
15. | U. Espanola | 23 | 5 | 2 | 16 | 24 | 44 | 17 |
16. | Iquique | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 45 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: