Số liệu thống kê, nhận định IPSWICH gặp WATFORD
Hạng Nhất Anh, vòng 14
Ipswich
Jaden Philogene (21')
FT
1 - 1
(1-1)
Watford
(16') Imran Louza
- Diễn biến trận đấu Ipswich vs Watford trực tiếp
-
90'
Moussa Sissoko
Hector Kypriano -
83'
Nestory Irankunda
Mamadou Doumbi -
Jacob Greaves
Ben Johnso79'
-
Marcelino Nunez
Chuba Akpo79'
-
72'
Luca Kjerrumgaard
Vivaldo Semed -
72'
Edo Kayembe
Kwadwo Baa -
72'
Othmane Maamma
Tom Inc -
Jack Taylor
Jens Cajust64'
-
Jack Clarke
Jaden Philogen64'
-
Ivan Azon
George Hirs64'
-
59'
Marc Bola -
George Hirst
55'
-
45+1'
Kwadwo Baah -
Jaden Philogene
21'
-
16'
Imran Louza
- Thống kê Ipswich đấu với Watford
| 16(4) | Sút bóng | 4(2) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 2 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 2 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Ipswich
-
28C. Walton
-
4C. Kipre
-
26D. O'Shea
-
18B. Johnson
-
19D. Furlong
-
29C. Akpom
-
12J. Cajuste
-
5A. Matusiwa
-
9G. Hirst
-
11J. Philogene
-
8Walle Egeli
- Đội hình dự bị:
-
27D. Button
-
15A. Young
-
31Ivan Azon
-
47J. Clarke
-
30Kenlock
-
20K. McAteer
-
14J. Taylor
-
24J. Greaves
-
32M. Nunez
Đội hình Watford
-
1E. Selvik
-
25J. Abankwah
-
6M. Pollock
-
16M. Bola
-
2J. Ngakia
-
5H. Kyprianou
-
10I. Louza
-
7T. Ince
-
34K. Baah
-
18V. Semedo
-
20M. Doumbia
- Đội hình dự bị:
-
17M. Sissoko
-
66N. Irankunda
-
42J. Morris
-
9L. Kjerrumgaard
-
3M. Alleyne
-
22J. Morris
-
12N. Baxter
-
29J. Petris
-
39E. Kayembe
Số liệu đối đầu Ipswich gặp Watford
Ipswich
60%
Hòa
40%
Watford
0%
- PHONG ĐỘ IPSWICH
- PHONG ĐỘ WATFORD1
Nhận định, soi kèo Ipswich vs Watford
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Ipswich khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: IPS
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của Ipswich có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của Watford cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Ipswich gặp Watford
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 13 | 34 |
| 2. | Middlesbrough | 15 | 8 | 5 | 2 | 19 | 13 | 29 |
| 3. | Stoke City | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 10 | 27 |
| 4. | Preston North End | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 26 |
| 5. | Hull City | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 24 | 25 |
| 6. | Millwall | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 20 | 25 |
| 7. | Ipswich | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 16 | 23 |
| 8. | Bristol City | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 18 | 23 |
| 9. | Charlton Athletic | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 23 |
| 10. | Derby County | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 23 |
| 11. | Birmingham | 15 | 6 | 3 | 6 | 20 | 17 | 21 |
| 12. | Leicester City | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 13. | Wrexham | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 19 | 21 |
| 14. | West Brom | 15 | 6 | 3 | 6 | 14 | 16 | 21 |
| 15. | Watford | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 18 | 20 |
| 16. | QPR | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 23 | 19 |
| 17. | Southampton | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 21 | 18 |
| 18. | Swansea City | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 19 | 17 |
| 19. | Blackburn Rovers | 14 | 5 | 1 | 8 | 14 | 19 | 16 |
| 20. | Portsmouth | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 20 | 14 |
| 21. | Oxford Utd | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 22 | 13 |
| 22. | Sheffield Utd | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 26 | 10 |
| 23. | Norwich | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 23 | 9 |
| 24. | Sheffield Wed. | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 29 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 4, ngày 05/11 | |||
| 02h45 | Charlton Athletic | 1 - 0 | West Brom |
| 02h45 | Oxford Utd | 0 - 3 | Stoke City |
| 02h45 | Leicester City | 1 - 1 | Middlesbrough |
| 02h45 | Derby County | 2 - 1 | Hull City |
| 02h45 | Ipswich | 1 - 1 | Watford |
| 02h45 | Birmingham | 4 - 0 | Millwall |
| 02h45 | Bristol City | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
| 03h00 | Coventry | 3 - 1 | Sheffield Utd |
| Thứ 5, ngày 06/11 | |||
| 02h45 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Norwich |
| 02h45 | Preston North End | 2 - 1 | Swansea City |
| 02h45 | QPR | 1 - 2 | Southampton |
| 03h00 | Portsmouth | 0 - 0 | Wrexham |