Số liệu thống kê, nhận định KHIMKI gặp AKHMAT GROZNYI
VĐQG Nga, vòng 11
Khimki
FT
2 - 0
(1-0)
Akhmat Groznyi
- Thống kê Khimki đấu với Akhmat Groznyi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khimki gặp Akhmat Groznyi
Khimki
0%
Hòa
40%
Akhmat Groznyi
60%
15/03 | Khimki | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
25/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 3 | Khimki |
20/05 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Khimki |
14/08 | Khimki | 1 - 3 | Akhmat Groznyi |
12/12 | Akhmat Groznyi | 4 - 1 | Khimki |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI1
13/09 | Akhmat Groznyi | 1 - 1 | Lok. Moscow |
31/08 | Rostov | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
27/08 | Akhmat Groznyi | 2 - 0 | Rubin Kazan |
22/08 | FK Orenburg | 2 - 2 | Akhmat Groznyi |
17/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
Nhận định, soi kèo Khimki vs Akhmat Groznyi
Châu Á: 0.87*0 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TGRO khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của TGRO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khimki gặp Akhmat Groznyi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 5 | 19 |
2. | Baltika | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 5 | 16 |
3. | Lok. Moscow | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 12 | 16 |
4. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
5. | Rubin Kazan | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 12 | 14 |
6. | Zenit | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 7 | 13 |
7. | Krylya Sovetov | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | 12 |
8. | Spartak Moscow | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 13 | 12 |
9. | Din. Moscow | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Akhmat Groznyi | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
11. | Rostov | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | 8 |
12. | Dyn. Makhachkala | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 10 | 8 |
13. | FK Orenburg | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 13 | 7 |
14. | Akron Togliatti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 12 | 6 |
15. | Nizhny Nov | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 15 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA