Số liệu thống kê, nhận định AKHMAT GROZNYI gặp KHIMKI
VĐQG Nga, vòng 28
Akhmat Groznyi
FT
3 - 0
(1-0)
Khimki
- Thống kê Akhmat Groznyi đấu với Khimki
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Akhmat Groznyi gặp Khimki
Akhmat Groznyi
60%
Hòa
40%
Khimki
0%
| 15/03 | Khimki | 1 - 1 | Akhmat Groznyi |
| 25/08 | Akhmat Groznyi | 3 - 3 | Khimki |
| 20/05 | Akhmat Groznyi | 3 - 0 | Khimki |
| 14/08 | Khimki | 1 - 3 | Akhmat Groznyi |
| 12/12 | Akhmat Groznyi | 4 - 1 | Khimki |
- PHONG ĐỘ AKHMAT GROZNYI
| 27/10 | Akhmat Groznyi | 2 - 4 | FK Sochi |
| 22/10 | Rubin Kazan | 3 - 3 | Akhmat Groznyi |
| 19/10 | Din. Moscow | 2 - 2 | Akhmat Groznyi |
| 04/10 | Krasnodar | 2 - 0 | Akhmat Groznyi |
| 01/10 | Akhmat Groznyi | 0 - 1 | FK Orenburg |
- PHONG ĐỘ KHIMKI1
| 24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
| 17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
| 10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
| 04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
| 27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Akhmat Groznyi vs Khimki
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.95
TGRO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, KHI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TGRO
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
3/5 trận gần đây của TGRO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Akhmat Groznyi gặp Khimki
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Krasnodar | 13 | 9 | 2 | 2 | 25 | 7 | 29 |
| 2. | Lok. Moscow | 13 | 7 | 6 | 0 | 30 | 17 | 27 |
| 3. | CSKA Moscow | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 13 | 27 |
| 4. | Zenit | 13 | 7 | 5 | 1 | 26 | 11 | 26 |
| 5. | Baltika | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 6 | 24 |
| 6. | Spartak Moscow | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
| 7. | Rubin Kazan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 8. | Din. Moscow | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 21 | 16 |
| 9. | Akhmat Groznyi | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 19 | 16 |
| 10. | Rostov | 13 | 3 | 6 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 11. | Krylya Sovetov | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 |
| 12. | Akron Togliatti | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 19 | 12 |
| 13. | Dyn. Makhachkala | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16 | 11 |
| 14. | FK Orenburg | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 |
| 15. | FK Sochi | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 30 | 8 |
| 16. | Nizhny Nov | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 23 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN:

