Số liệu thống kê, nhận định KHIMKI gặp CSKA MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 24
Khimki
FT
4 - 2
(1-2)
CSKA Moscow
- Thống kê Khimki đấu với CSKA Moscow
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khimki gặp CSKA Moscow
Khimki
0%
Hòa
0%
CSKA Moscow
100%
08/03 | CSKA Moscow | 1 - 0 | Khimki |
31/08 | Khimki | 0 - 2 | CSKA Moscow |
20/02 | CSKA Moscow | 3 - 0 | Khimki |
09/04 | CSKA Moscow | 3 - 0 | Khimki |
01/10 | Khimki | 1 - 2 | CSKA Moscow |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ CSKA MOSCOW1
18/09 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Baltika |
14/09 | Rostov | 1 - 0 | CSKA Moscow |
31/08 | CSKA Moscow | 1 - 1 | Krasnodar |
28/08 | Baltika | 0 - 2 | CSKA Moscow |
24/08 | CSKA Moscow | 3 - 1 | Akron Togliatti |
Nhận định, soi kèo Khimki vs CSKA Moscow
Châu Á: -0.96*3/4 : 0*0.84
KHI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CMO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: CMO
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của KHI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CMO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khimki gặp CSKA Moscow
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 7 | 19 |
2. | Baltika | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 5 | 17 |
3. | Lok. Moscow | 9 | 4 | 5 | 0 | 20 | 13 | 17 |
4. | Zenit | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 16 |
5. | CSKA Moscow | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 15 |
6. | Spartak Moscow | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 14 | 15 |
7. | Rubin Kazan | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 14 | 15 |
8. | Din. Moscow | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 12 |
9. | Akhmat Groznyi | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 12 |
10. | Krylya Sovetov | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 16 | 12 |
11. | Rostov | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 12 | 9 |
12. | Dyn. Makhachkala | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 11 | 9 |
13. | Akron Togliatti | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 14 | 7 |
14. | FK Orenburg | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 16 | 7 |
15. | Nizhny Nov | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 17 | 6 |
16. | FK Sochi | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA