Số liệu thống kê, nhận định KHIMKI gặp KRYLYA SOVETOV
VĐQG Nga, vòng 24
Khimki
FT
1 - 3
(1-0)
Krylya Sovetov
- Thống kê Khimki đấu với Krylya Sovetov
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Khimki gặp Krylya Sovetov
Khimki
0%
Hòa
80%
Krylya Sovetov
20%
13/04 | Khimki | 1 - 3 | Krylya Sovetov |
29/09 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
13/07 | Khimki | 2 - 2 | Krylya Sovetov |
15/04 | Krylya Sovetov | 0 - 0 | Khimki |
10/09 | Khimki | 0 - 0 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ KHIMKI
24/05 | Spartak Moscow | 5 - 0 | Khimki |
17/05 | Khimki | 3 - 2 | Rubin Kazan |
10/05 | FK Orenburg | 1 - 1 | Khimki |
04/05 | Khimki | 1 - 1 | Rostov |
27/04 | Khimki | 2 - 2 | Akron Togliatti |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV1
18/10 | Krylya Sovetov | 1 - 1 | FK Orenburg |
04/10 | Rubin Kazan | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 3 - 3 | FK Sochi |
26/09 | Krylya Sovetov | 2 - 3 | Din. Moscow |
21/09 | Spartak Moscow | 2 - 1 | Krylya Sovetov |
Nhận định, soi kèo Khimki vs Krylya Sovetov
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KSO khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KSO
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của KHI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KSO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Khimki gặp Krylya Sovetov
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Krasnodar | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 7 | 26 |
2. | Lok. Moscow | 12 | 7 | 5 | 0 | 29 | 16 | 26 |
3. | CSKA Moscow | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 24 |
4. | Zenit | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 10 | 20 |
5. | Baltika | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 6 | 20 |
6. | Spartak Moscow | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 19 |
7. | Rubin Kazan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 15 | 18 |
8. | Din. Moscow | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 15 |
9. | Akhmat Groznyi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 13 | 15 |
10. | Rostov | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 13 | 14 |
11. | Krylya Sovetov | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 22 | 13 |
12. | Akron Togliatti | 12 | 2 | 5 | 5 | 14 | 18 | 11 |
13. | Dyn. Makhachkala | 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 15 | 10 |
14. | FK Orenburg | 12 | 1 | 5 | 6 | 14 | 23 | 8 |
15. | Nizhny Nov | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 23 | 6 |
16. | FK Sochi | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA