Số liệu thống kê, nhận định KOBENHAVN gặp MIDTJYLLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 11
Kobenhavn
FT
1 - 1
(0-1)
Midtjylland
- Thống kê Kobenhavn đấu với Midtjylland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kobenhavn gặp Midtjylland
Kobenhavn
20%
Hòa
40%
Midtjylland
40%
| 05/10 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
| 12/05 | Kobenhavn | 1 - 1 | Midtjylland |
| 17/04 | Midtjylland | 4 - 2 | Kobenhavn |
| 24/02 | Kobenhavn | 1 - 0 | Midtjylland |
| 14/09 | Midtjylland | 2 - 1 | Kobenhavn |
- PHONG ĐỘ KOBENHAVN
| 11/12 | Villarreal | 2 - 3 | Kobenhavn |
| 08/12 | Kobenhavn | 0 - 2 | Sonderjyske |
| 04/12 | Esbjerg FB | 2 - 4 | Kobenhavn |
| 30/11 | Aarhus AGF | 2 - 0 | Kobenhavn |
| 27/11 | Kobenhavn | 3 - 2 | Kairat Almaty |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND1
| 12/12 | Midtjylland | 1 - 0 | Racing Genk |
| 07/12 | Viborg | 3 - 3 | Midtjylland |
| 05/12 | Midtjylland | 5 - 1 | Nordsjaelland |
| 30/11 | Midtjylland | 6 - 0 | Nordsjaelland |
| 28/11 | Roma | 2 - 1 | Midtjylland |
Nhận định, soi kèo Kobenhavn vs Midtjylland
Châu Á: 0.89*0 : 1/2*0.99
Kobenhavn đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Midtjylland thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của Kobenhavn có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Midtjylland cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kobenhavn gặp Midtjylland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 18 | 12 | 4 | 2 | 36 | 18 | 40 |
| 2. | Midtjylland | 18 | 10 | 6 | 2 | 48 | 21 | 36 |
| 3. | Brondby | 18 | 10 | 1 | 7 | 31 | 21 | 31 |
| 4. | Sonderjyske | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 25 | 29 |
| 5. | Kobenhavn | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 26 | 28 |
| 6. | Odense BK | 18 | 7 | 5 | 6 | 32 | 37 | 26 |
| 7. | Viborg | 18 | 7 | 3 | 8 | 31 | 29 | 24 |
| 8. | Nordsjaelland | 18 | 8 | 0 | 10 | 29 | 32 | 24 |
| 9. | Randers | 18 | 5 | 4 | 9 | 17 | 24 | 19 |
| 10. | Silkeborg IF | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 36 | 19 |
| 11. | Fredericia | 18 | 4 | 2 | 12 | 22 | 44 | 14 |
| 12. | Vejle | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 35 | 13 |